Bản dịch của từ Notetaking trong tiếng Việt

Notetaking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notetaking (Noun)

01

Việc thực hành viết ra những mẩu thông tin thu được từ một nguồn cụ thể, chẳng hạn như một bài giảng hoặc bài thuyết trình.

The practice of writing down pieces of information gained from a particular source such as a lecture or presentation.

Ví dụ

Notetaking helps students remember important points from social studies lectures.

Việc ghi chú giúp sinh viên nhớ những điểm quan trọng trong bài giảng xã hội.

Notetaking is not effective without a clear understanding of the topic.

Việc ghi chú không hiệu quả nếu không hiểu rõ về chủ đề.

Is notetaking essential during social events like community meetings?

Việc ghi chú có cần thiết trong các sự kiện xã hội như cuộc họp cộng đồng không?

Notetaking (Verb)

01

Phân từ hiện tại và danh động từ của notetake.

Present participle and gerund of notetake.

Ví dụ

Notetaking helps students remember important details during social studies classes.

Việc ghi chú giúp học sinh nhớ những chi tiết quan trọng trong lớp học xã hội.

Notetaking does not replace active listening in social discussions.

Việc ghi chú không thay thế việc lắng nghe tích cực trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is notetaking essential for understanding social issues in the IELTS exam?

Việc ghi chú có cần thiết để hiểu các vấn đề xã hội trong kỳ thi IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Notetaking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notetaking

Không có idiom phù hợp