Bản dịch của từ Notetaking trong tiếng Việt
Notetaking

Notetaking (Noun)
Việc thực hành viết ra những mẩu thông tin thu được từ một nguồn cụ thể, chẳng hạn như một bài giảng hoặc bài thuyết trình.
The practice of writing down pieces of information gained from a particular source such as a lecture or presentation.
Notetaking helps students remember important points from social studies lectures.
Việc ghi chú giúp sinh viên nhớ những điểm quan trọng trong bài giảng xã hội.
Notetaking is not effective without a clear understanding of the topic.
Việc ghi chú không hiệu quả nếu không hiểu rõ về chủ đề.
Is notetaking essential during social events like community meetings?
Việc ghi chú có cần thiết trong các sự kiện xã hội như cuộc họp cộng đồng không?
Notetaking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của notetake.
Present participle and gerund of notetake.
Notetaking helps students remember important details during social studies classes.
Việc ghi chú giúp học sinh nhớ những chi tiết quan trọng trong lớp học xã hội.
Notetaking does not replace active listening in social discussions.
Việc ghi chú không thay thế việc lắng nghe tích cực trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is notetaking essential for understanding social issues in the IELTS exam?
Việc ghi chú có cần thiết để hiểu các vấn đề xã hội trong kỳ thi IELTS không?
Notetaking (ghi chú) là quá trình ghi lại thông tin cần thiết từ bài giảng, tài liệu hay cuộc họp nhằm mục đích ghi nhớ và phục vụ cho việc học tập hoặc làm việc sau này. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong văn phong, người Anh có xu hướng sử dụng "note-taking" với dấu gạch ngang hơn. Notetaking có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau như ghi chép tuyến tính, sơ đồ tư duy, hay bảng tóm tắt, mỗi phương pháp phù hợp với cách tiếp nhận thông tin khác nhau của từng cá nhân.
Từ "notetaking" có nguồn gốc từ hai thành phần: "note" và "taking". "Note" xuất phát từ tiếng Latinh "notare", có nghĩa là đánh dấu hoặc chú thích, diễn tả hành động ghi nhận thông tin. "Taking" là dạng gerund của động từ "take", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Kết hợp lại, "notetaking" chỉ hành động ghi chép thông tin quan trọng trong quá trình học tập hoặc làm việc. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh giáo dục và nghiệp vụ, phản ánh nhu cầu ghi nhớ và tổ chức thông tin hiệu quả.
Từ "notetaking" xuất hiện với tần suất khá cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà kỹ năng ghi chú là thiết yếu để thu thập thông tin. Trong các bối cảnh khác, "notetaking" thường được sử dụng trong môi trường học thuật, trong các buổi hội thảo, lớp học và nghiên cứu, nơi sinh viên và học giả cần ghi lại ý tưởng hoặc thông tin quan trọng để phân tích và xem xét sau này.