Bản dịch của từ Nothing but trong tiếng Việt

Nothing but

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nothing but (Phrase)

nˈʌθɨŋ bˈʌt
nˈʌθɨŋ bˈʌt
01

Dùng để nhấn mạnh rằng không có gì ngoại trừ những gì được chỉ định.

Used to emphasize that there is nothing except for what is specified.

Ví dụ

The community center offers nothing but free classes for everyone.

Trung tâm cộng đồng chỉ cung cấp các lớp học miễn phí cho mọi người.