Bản dịch của từ Nothing but trong tiếng Việt
Nothing but

Nothing but (Phrase)
The community center offers nothing but free classes for everyone.
Trung tâm cộng đồng chỉ cung cấp các lớp học miễn phí cho mọi người.
There is nothing but silence in the empty room after the meeting.
Không có gì ngoài sự im lặng trong phòng trống sau cuộc họp.
Is there nothing but social events planned for next month?
Có phải không có gì ngoài các sự kiện xã hội dự kiến cho tháng tới?
Thể hiện sự thiếu hụt một cái gì đó hoặc thông báo sự vắng mặt.
Expressing a lack of something or announcing an absence.
The event had nothing but empty chairs last Saturday.
Sự kiện chỉ có những chiếc ghế trống vào thứ Bảy tuần trước.
There was nothing but silence during the social gathering.
Chỉ có sự im lặng trong buổi gặp gỡ xã hội.
Is there nothing but complaints at the community meeting?
Có phải chỉ có những phàn nàn tại cuộc họp cộng đồng không?
Chỉ ra rằng một cái gì đó là không liên quan hoặc không đáng kể.
Indicating that something is irrelevant or insignificant.
In social media, there is nothing but negativity sometimes.
Trên mạng xã hội, đôi khi chỉ có sự tiêu cực.
There is nothing but gossip at the party last night.
Tối qua ở bữa tiệc chỉ có chuyện tào lao.
Is there nothing but complaints in our community meetings?
Có phải chỉ có phàn nàn trong các cuộc họp cộng đồng của chúng ta?
Cụm từ "nothing but" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự loại trừ, có nghĩa là chỉ có hoặc chỉ là một cái gì đó mà không bao gồm bất kỳ điều gì khác. Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự đơn giản hoặc đặc trưng của một sự vật, sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách dùng, không có sự khác biệt trong cả hình thức viết lẫn hình thức nói.
Cụm từ "nothing but" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "nothing" xuất phát từ tiếng Anh trung đại, mang nghĩa là "không có gì", kết hợp với giới từ "but", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh rằng chỉ có một điều duy nhất hoặc để loại trừ mọi thứ khác. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng ý nghĩa của sự đơn nhất và hạn chế, phản ánh chức năng ngữ nghĩa hiện tại trong các diễn đạt hàng ngày.
Cụm từ "nothing but" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, để nhấn mạnh một ý nghĩa đơn giản, duy nhất hoặc sử dụng trong ngữ cảnh phê phán. Trong các văn bản học thuật hoặc thông dụng, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự loại trừ hoặc xác định diện hẹp của đối tượng. Ví dụ, trong các buổi tranh luận hoặc phân tích, "nothing but" giúp thể hiện sự chặt chẽ và rõ ràng trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



