Bản dịch của từ Notice period trong tiếng Việt
Notice period

Notice period (Noun)
The notice period for my job is two weeks long.
Thời gian thông báo cho công việc của tôi là hai tuần.
I do not want to extend my notice period anymore.
Tôi không muốn kéo dài thời gian thông báo nữa.
What is the standard notice period for employees in Vietnam?
Thời gian thông báo tiêu chuẩn cho nhân viên ở Việt Nam là bao lâu?
My notice period is two weeks before I leave my job.
Thời gian thông báo của tôi là hai tuần trước khi rời công việc.
She does not have a notice period for her new position.
Cô ấy không có thời gian thông báo cho vị trí mới.
What is the standard notice period for this company?
Thời gian thông báo tiêu chuẩn cho công ty này là gì?
"Notice period" là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian mà một nhân viên phải thông báo cho công ty trước khi họ nghỉ việc, thường được quy định trong hợp đồng lao động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "notice period" được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, thời gian thông báo thường là một tháng, trong khi ở Mỹ có thể ngắn hơn hoặc không bắt buộc. Thuật ngữ này liên quan chặt chẽ đến các quy định lao động và quyền lợi giữa các bên.
Cụm từ "notice period" bắt nguồn từ tiếng Latin, với từ "notitia" có nghĩa là "thông tin" hoặc "sự chú ý". Trong tiếng Anh, "notice" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ việc thông báo hoặc cảnh báo. "Period" xuất phát từ "periodus" trong tiếng Latin, có nghĩa là "chu kỳ" hoặc "thời gian". "Notice period" hiện nay thể hiện thời gian mà một nhân viên phải thông báo trước khi thôi việc, liên quan mật thiết đến nghĩa nguyên thủy của việc thông báo và thời gian.
Thời gian thông báo (notice period) là thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh tuyển dụng và lao động, thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Tần suất xuất hiện của cụm từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến việc nghỉ việc hoặc chuyển đổi công việc, nơi người lao động phải thông báo trước cho cấp trên. Ngoài ra, thời gian thông báo cũng thường được trao đổi trong các cuộc phỏng vấn hoặc thỏa thuận hợp đồng lao động, thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng quy trình làm việc.