Bản dịch của từ Notions trong tiếng Việt
Notions

Notions (Noun)
Số nhiều của khái niệm.
Plural of notion.
Many notions about social media influence youth behavior today.
Nhiều quan niệm về mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi của giới trẻ hôm nay.
Not all notions about social change are correct or beneficial.
Không phải tất cả các quan niệm về thay đổi xã hội đều đúng hoặc có lợi.
What notions do you have about community service in America?
Bạn có những quan niệm nào về dịch vụ cộng đồng ở Mỹ?
Dạng danh từ của Notions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Notion | Notions |
Họ từ
Khái niệm "notions" xuất phát từ danh từ tiếng Anh "notion", có nghĩa là ý tưởng, quan niệm hoặc suy nghĩ không rõ ràng về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh British và American, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "notion" thường được dùng để chỉ các quan điểm cá nhân hoặc các nguyên tắc, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ đơn giản là một ý tưởng khái quát hơn mà không nhằm vào một khía cạnh nào đặc thù.
Từ "notions" có nguồn gốc từ tiếng Latin "notio", nghĩa là "khái niệm" hoặc "nhận thức". Từ này được chuyển hóa qua tiếng Pháp "notion" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Khái niệm ban đầu liên quan đến việc hiểu biết và nhận thức, sau đó phát triển để chỉ các ý tưởng hoặc quan điểm. Hiện nay, "notions" chỉ những ý tưởng sơ khai hoặc nhận thức về một vấn đề, giữ nguyên mối liên hệ với nguồn gốc về sự hiểu biết.
Từ "notions" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài luận (Writing) và phần nghe (Listening), nơi mà việc hiểu biết về khái niệm là cần thiết. Trong bối cảnh học thuật, "notions" thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng hoặc khái niệm trừu tượng, như trong các cuộc thảo luận lý thuyết hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến quan điểm cá nhân hay nhận thức về một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



