Bản dịch của từ Notwithstanding clause trong tiếng Việt

Notwithstanding clause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notwithstanding clause (Noun)

nˌɔtwɨktəfsˈuənsɨz
nˌɔtwɨktəfsˈuənsɨz
01

Mục 33 của hiến chương về quyền và tự do của canada, cho phép quốc hội và cơ quan lập pháp cấp tỉnh ghi đè các điều khoản của hiến chương bao gồm các quyền tự do cơ bản, quyền hợp pháp và bình đẳng.

Section 33 of the canadian charter of rights and freedoms, which allows parliament and the provincial legislatures to override charter clauses covering fundamental freedoms and legal and equality rights.

Ví dụ

The notwithstanding clause in Canada's Charter can limit individual rights.

Điều khoản bất chấp trong Hiến chương Canada có thể hạn chế các quyền cá nhân.

The use of the notwithstanding clause in Quebec sparked controversy.

Việc sử dụng điều khoản bất chấp ở Quebec đã gây ra tranh cãi.

Politicians debated the implications of invoking the notwithstanding clause.

Các chính trị gia đã tranh luận về ý nghĩa của việc viện dẫn điều khoản bất chấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/notwithstanding clause/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notwithstanding clause

Không có idiom phù hợp