Bản dịch của từ Notwithstanding clause trong tiếng Việt
Notwithstanding clause

Notwithstanding clause (Noun)
Mục 33 của hiến chương về quyền và tự do của canada, cho phép quốc hội và cơ quan lập pháp cấp tỉnh ghi đè các điều khoản của hiến chương bao gồm các quyền tự do cơ bản, quyền hợp pháp và bình đẳng.
Section 33 of the canadian charter of rights and freedoms, which allows parliament and the provincial legislatures to override charter clauses covering fundamental freedoms and legal and equality rights.
The notwithstanding clause in Canada's Charter can limit individual rights.
Điều khoản bất chấp trong Hiến chương Canada có thể hạn chế các quyền cá nhân.
The use of the notwithstanding clause in Quebec sparked controversy.
Việc sử dụng điều khoản bất chấp ở Quebec đã gây ra tranh cãi.
Politicians debated the implications of invoking the notwithstanding clause.
Các chính trị gia đã tranh luận về ý nghĩa của việc viện dẫn điều khoản bất chấp.
Điều khoản notwithstanding là một thuật ngữ pháp lý thường được sử dụng trong hợp đồng và luật. Nó có nghĩa là một điều khoản có thể vượt qua hoặc không bị ảnh hưởng bởi các điều khoản khác trong cùng một văn kiện. Điều khoản này nhằm xác định rõ rằng mặc dù có những điều khoản khác tồn tại, điều khoản này vẫn có hiệu lực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách thức viết.
Thuật ngữ "notwithstanding clause" xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "non obstante", nghĩa là "không xét đến" hoặc "bất chấp". Cụm từ này được sử dụng trong các văn bản pháp lý để chỉ một điều khoản cho phép một quy định hoặc luật nào đó bị bỏ qua trong những trường hợp xác định. Sự kết hợp này phản ánh một khái niệm quan trọng trong luật pháp, nhấn mạnh quyền lực của các quy định pháp lý chân chính vượt qua những điều khoản khác mà chúng có thể mâu thuẫn.
Cụm từ "notwithstanding clause" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh các vấn đề pháp lý hoặc chính trị. Nó thường được sử dụng để chỉ các điều khoản trong văn bản pháp luật cho phép loại trừ các quy định khác trong trường hợp có xung đột. Bên ngoài kỳ thi IELTS, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý, hợp đồng và nghị định, khi cần khẳng định một quyền hoặc điều kiện cụ thể bất chấp các quy định khác.