Bản dịch của từ Nudge trong tiếng Việt

Nudge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nudge (Noun)

nədʒ
nˈʌdʒ
01

Một cú chạm nhẹ hoặc đẩy.

A light touch or push.

Ví dụ

She gave him a nudge to get his attention.

Cô ấy đẩy nhẹ anh ta để thu hút sự chú ý của anh ta.

A friendly nudge can be a subtle way to show support.

Một cú đẩy nhẹ thân thiện có thể là cách tinh tế để thể hiện sự ủng hộ.

He felt a nudge on his shoulder, turning to see who it was.

Anh ta cảm thấy một cú đẩy nhẹ trên vai, quay lại để xem đó là ai.

Dạng danh từ của Nudge (Noun)

SingularPlural

Nudge

Nudges

Kết hợp từ của Nudge (Noun)

CollocationVí dụ

Little nudge

Một chút đẩy nhẹ

A little nudge can help people open up in social settings.

Một cú đẩy nhỏ có thể giúp mọi người mở lòng trong các tình huống xã hội.

Gentle nudge

Đẩy nhẹ

A gentle nudge can encourage social interaction among introverted individuals.

Một cú nhấn nhẹ có thể khuyến khích tương tác xã hội giữa những người hướng nội.

Slight nudge

Sự chạm nhẹ nhàng

A slight nudge can make a big difference in social interactions.

Một chút đẩy nhẹ có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong giao tiếp xã hội.

Nudge (Verb)

nədʒ
nˈʌdʒ
01

Kêu nhẹ (ai đó) bằng khuỷu tay để thu hút sự chú ý.

Prod someone gently with ones elbow in order to attract attention.

Ví dụ

She nudged her friend to get her attention during the lecture.

Cô ấy xô bạn để thu hút sự chú ý trong bài giảng.

He nudged his sister to share the exciting news with her.

Anh ấy xô chị gái để chia sẻ tin tức thú vị với cô ấy.

The child nudged his mother to show her the drawing he made.

Đứa trẻ xô mẹ để cho cô ấy xem bức tranh mình vẽ.

Dạng động từ của Nudge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nudge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nudged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nudged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nudges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nudging

Kết hợp từ của Nudge (Verb)

CollocationVí dụ

Nudge gently

Làm nhẹ nhàng

She nudged gently to get his attention.

Cô ấy nhẹ nhàng đẩy để thu hút sự chú ý của anh ấy.

Nudge playfully

Chọc ghẹo

She nudged him playfully during the party.

Cô ấy xô anh ấy một cách đùa giỡn trong buổi tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nudge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nudge

Không có idiom phù hợp