Bản dịch của từ Nudge trong tiếng Việt
Nudge
Nudge (Noun)
She gave him a nudge to get his attention.
Cô ấy đẩy nhẹ anh ta để thu hút sự chú ý của anh ta.
A friendly nudge can be a subtle way to show support.
Một cú đẩy nhẹ thân thiện có thể là cách tinh tế để thể hiện sự ủng hộ.
He felt a nudge on his shoulder, turning to see who it was.
Anh ta cảm thấy một cú đẩy nhẹ trên vai, quay lại để xem đó là ai.
Dạng danh từ của Nudge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nudge | Nudges |
Kết hợp từ của Nudge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little nudge Một chút đẩy nhẹ | A little nudge can help people open up in social settings. Một cú đẩy nhỏ có thể giúp mọi người mở lòng trong các tình huống xã hội. |
Gentle nudge Đẩy nhẹ | A gentle nudge can encourage social interaction among introverted individuals. Một cú nhấn nhẹ có thể khuyến khích tương tác xã hội giữa những người hướng nội. |
Slight nudge Sự chạm nhẹ nhàng | A slight nudge can make a big difference in social interactions. Một chút đẩy nhẹ có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong giao tiếp xã hội. |
Nudge (Verb)
She nudged her friend to get her attention during the lecture.
Cô ấy xô bạn để thu hút sự chú ý trong bài giảng.
He nudged his sister to share the exciting news with her.
Anh ấy xô chị gái để chia sẻ tin tức thú vị với cô ấy.
The child nudged his mother to show her the drawing he made.
Đứa trẻ xô mẹ để cho cô ấy xem bức tranh mình vẽ.
Dạng động từ của Nudge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nudge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nudged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nudged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nudges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nudging |
Kết hợp từ của Nudge (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nudge gently Làm nhẹ nhàng | She nudged gently to get his attention. Cô ấy nhẹ nhàng đẩy để thu hút sự chú ý của anh ấy. |
Nudge playfully Chọc ghẹo | She nudged him playfully during the party. Cô ấy xô anh ấy một cách đùa giỡn trong buổi tiệc. |
Họ từ
Từ "nudge" trong tiếng Anh có nghĩa là một sự thúc giục nhẹ nhàng hoặc khuyến khích một người thực hiện hành động nào đó mà không cần đến áp lực lớn. Trong tiếng Anh Anh, "nudge" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hành vi con người và tâm lý học, đặc biệt trong các quy định chính phủ để thúc đẩy hành vi tích cực. Điểm khác biệt nhỏ giữa Anh và Mỹ là cách sử dụng từ này chủ yếu tập trung ở Anh, trong khi ở Mỹ thuật ngữ liên quan có thể thay đổi thành "prompt" hoặc "encourage".
Từ "nudge" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "nuch", có nghĩa là "đẩy nhẹ" hoặc "thúc đẩy". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16, xuất phát từ ý tưởng về sự tác động nhẹ nhàng để dẫn dắt hành động của ai đó. Ngày nay, "nudge" thường được dùng trong tâm lý học hành vi và kinh tế học, chỉ các chiến lược khuyến khích lựa chọn tích cực mà không ép buộc. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự biến đổi trong quan điểm về cách thức ảnh hưởng đến quyết định con người.
Từ "nudge" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tâm lý học hành vi và kinh tế. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động khuyến khích hoặc định hướng lựa chọn của cá nhân mà không ép buộc, chẳng hạn như trong các chiến lược marketing hay chính sách công. Với sự gia tăng quan tâm đến hành vi con người, "nudge" ngày càng được chú ý trong các cuộc thảo luận về quyết định và hành động của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp