Bản dịch của từ Nyctograph trong tiếng Việt
Nyctograph

Nyctograph (Noun)
Một thiết bị được phát minh bởi charles dodgson ('lewis carroll') mà một người có thể ghi lại các ý tưởng (đặc biệt là những ý tưởng còn sót lại sau khi ngủ) trên giường vào ban đêm mà không cần thức dậy hoàn toàn.
A device invented by charles dodgson lewis carroll with which a person can record ideas especially those remaining after sleep at night in bed without fully waking up.
She used a nyctograph to capture her dreams for the competition.
Cô ấy đã sử dụng một nyctograph để ghi lại những giấc mơ của mình cho cuộc thi.
He did not find a nyctograph helpful for his social interactions.
Anh ấy không thấy nyctograph hữu ích cho các tương tác xã hội của mình.
Did Lewis Carroll invent the nyctograph for better social communication?
Liệu Lewis Carroll có phát minh ra nyctograph để cải thiện giao tiếp xã hội không?
Nyctograph, từ gốc Hy Lạp "nycto" (đêm) và "graph" (viết), chỉ một kỹ thuật hoặc công cụ dùng để ghi chép thông tin vào ban đêm, nơi ánh sáng yếu hoặc không có. Thuật ngữ này ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, thường chỉ xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành hoặc trong các nghiên cứu về lịch sử công nghệ ghi chép. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, mặc dù nó chủ yếu được biết đến trong bối cảnh lịch sử hơn là thực tiễn hiện tại.
Từ "nyctograph" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "nyctos" nghĩa là "đêm" và "grapho" có nghĩa là "viết". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ một loại bút hoặc thiết bị ghi chú dành riêng cho việc viết vào ban đêm. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu ghi chép và tư duy trong điều kiện ánh sáng yếu, đồng thời nhấn mạnh vai trò của công nghệ trong việc hỗ trợ con người trong môi trường tối tăm.
Từ "nyctograph" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật và văn học, từ này thường được sử dụng để chỉ phương pháp ghi chép hoạt động trong bóng tối hoặc ban đêm, nhưng hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra hoặc tài liệu ngôn ngữ chính thống. Thường thấy trong các nghiên cứu về tâm lý hoặc sinh lý học, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về giấc ngủ hoặc đặc điểm hành vi ban đêm của con người.