Bản dịch của từ Nyctograph trong tiếng Việt

Nyctograph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nyctograph (Noun)

01

Một thiết bị được phát minh bởi charles dodgson ('lewis carroll') mà một người có thể ghi lại các ý tưởng (đặc biệt là những ý tưởng còn sót lại sau khi ngủ) trên giường vào ban đêm mà không cần thức dậy hoàn toàn.

A device invented by charles dodgson lewis carroll with which a person can record ideas especially those remaining after sleep at night in bed without fully waking up.

Ví dụ

She used a nyctograph to capture her dreams for the competition.

Cô ấy đã sử dụng một nyctograph để ghi lại những giấc mơ của mình cho cuộc thi.

He did not find a nyctograph helpful for his social interactions.

Anh ấy không thấy nyctograph hữu ích cho các tương tác xã hội của mình.

Did Lewis Carroll invent the nyctograph for better social communication?

Liệu Lewis Carroll có phát minh ra nyctograph để cải thiện giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nyctograph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nyctograph

Không có idiom phù hợp