Bản dịch của từ Occlusal surface trong tiếng Việt

Occlusal surface

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occlusal surface (Noun)

əklˈusəl sɝˈfəs
əklˈusəl sɝˈfəs
01

Bề mặt phẳng của răng tiếp xúc với răng đối diện trong quá trình cắn và nhai.

The flat surface of the teeth that come into contact with the opposing teeth during biting and chewing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bề mặt trên của một chiếc răng có liên quan đến sự khớp cắn với các răng đối diện.

The upper surface of a tooth that is involved in occlusion with opposing teeth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bề mặt của răng hàm và răng tiền hàm giúp nghiền thức ăn.

The surface of the molars and premolars that helps in grinding food.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/occlusal surface/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occlusal surface

Không có idiom phù hợp