Bản dịch của từ Occlusal surface trong tiếng Việt

Occlusal surface

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occlusal surface (Noun)

əklˈusəl sɝˈfəs
əklˈusəl sɝˈfəs
01

Bề mặt phẳng của răng tiếp xúc với răng đối diện trong quá trình cắn và nhai.

The flat surface of the teeth that come into contact with the opposing teeth during biting and chewing.

Ví dụ

The occlusal surface of my molars is wearing down from grinding.

Bề mặt nhai của những chiếc răng hàm của tôi đang bị mòn do nghiến.

The dentist said my occlusal surface is healthy and well-aligned.

Nha sĩ nói rằng bề mặt nhai của tôi khỏe mạnh và thẳng hàng.

Is the occlusal surface of your teeth properly aligned for chewing?

Bề mặt nhai của răng bạn có được căn chỉnh đúng cho việc nhai không?

02

Bề mặt trên của một chiếc răng có liên quan đến sự khớp cắn với các răng đối diện.

The upper surface of a tooth that is involved in occlusion with opposing teeth.

Ví dụ

The occlusal surface of my molar needs treatment after the accident.

Bề mặt nhai của chiếc răng hàm tôi cần điều trị sau tai nạn.

The dentist did not mention the occlusal surface during my check-up.

Nha sĩ đã không đề cập đến bề mặt nhai trong lần khám của tôi.

Is the occlusal surface of this tooth properly aligned with others?

Bề mặt nhai của chiếc răng này có được căn chỉnh đúng với các răng khác không?

03

Bề mặt của răng hàm và răng tiền hàm giúp nghiền thức ăn.

The surface of the molars and premolars that helps in grinding food.

Ví dụ

The occlusal surface of molars is crucial for effective food grinding.

Bề mặt nhai của răng hàm rất quan trọng cho việc nghiền thức ăn.

The occlusal surface does not wear down quickly with proper dental care.

Bề mặt nhai không bị mòn nhanh chóng nếu chăm sóc răng miệng đúng cách.

How does the occlusal surface affect chewing efficiency in adults?

Bề mặt nhai ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả nhai ở người lớn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/occlusal surface/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occlusal surface

Không có idiom phù hợp