Bản dịch của từ Occupational therapist trong tiếng Việt
Occupational therapist

Occupational therapist (Noun)
An occupational therapist helps veterans regain skills after injuries.
Một nhà trị liệu nghề nghiệp giúp cựu chiến binh lấy lại kỹ năng sau chấn thương.
An occupational therapist does not ignore mental health issues in therapy.
Một nhà trị liệu nghề nghiệp không bỏ qua các vấn đề sức khỏe tâm thần trong trị liệu.
Does an occupational therapist work with children in schools?
Một nhà trị liệu nghề nghiệp có làm việc với trẻ em trong trường học không?
Chuyên viên trị liệu nghề nghiệp (occupational therapist) là người chuyên cung cấp các can thiệp trị liệu nhằm giúp đỡ cá nhân khắc phục hoặc cải thiện khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ cả về phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến hơn trong các hệ thống y tế Bắc Mỹ, nơi vai trò của họ có thể được công nhận mạnh mẽ hơn trong chăm sóc sức khỏe.
Từ "occupational" xuất phát từ tiếng Latinh "occupatio", có nghĩa là "sự chiếm giữ" hay "sự tham gia". "Therapist" có nguồn gốc từ "therapia", cũng từ Latinh, mang nghĩa là "sự chữa trị". Kết hợp lại, "occupational therapist" đề cập đến những chuyên gia sử dụng các hoạt động hàng ngày để phục hồi và nâng cao chức năng cho những người gặp khó khăn do bệnh tật hoặc chấn thương. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự hướng tới kết nối giữa các hoạt động và phục hồi chức năng.
"Occupational therapist" là một thuật ngữ chuyên ngành phổ biến trong bối cảnh y tế và phục hồi chức năng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần đọc và nói, đặc biệt là trong các tài liệu mô tả về nghề nghiệp và chăm sóc sức khỏe. Thuật ngữ cũng có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau chấn thương hoặc bệnh tật. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong phần viết và nghe có thể thấp hơn do tính chất chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp