Bản dịch của từ Occupational therapist trong tiếng Việt

Occupational therapist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occupational therapist (Noun)

01

Người giúp đỡ những người có vấn đề về sức khỏe thể chất hoặc tinh thần bằng cách dạy họ cách thực hiện các hoạt động hoặc sử dụng thiết bị một cách an toàn.

A person who helps people with physical or mental health problems by teaching them how to do activities or use equipment in a safe way.

Ví dụ

An occupational therapist helps veterans regain skills after injuries.

Một nhà trị liệu nghề nghiệp giúp cựu chiến binh lấy lại kỹ năng sau chấn thương.

An occupational therapist does not ignore mental health issues in therapy.

Một nhà trị liệu nghề nghiệp không bỏ qua các vấn đề sức khỏe tâm thần trong trị liệu.

Does an occupational therapist work with children in schools?

Một nhà trị liệu nghề nghiệp có làm việc với trẻ em trong trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/occupational therapist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occupational therapist

Không có idiom phù hợp