Bản dịch của từ Occuring trong tiếng Việt
Occuring

Occuring (Adjective)
Social media trends are occuring rapidly.
Xu hướng truyền thông xã hội đang diễn ra nhanh chóng.
Occuring changes in societal norms impact communities.
Những thay đổi diễn ra trong các chuẩn mực xã hội sẽ tác động đến cộng đồng.
The occuring issues in society demand attention.
Các vấn đề đang diễn ra trong xã hội đòi hỏi sự chú ý.
Occuring (Verb)
Social media issues occuring in online communities.
Các sự cố truyền thông xã hội xảy ra trong cộng đồng trực tuyến.
Protests occuring in major cities due to political unrest.
Các cuộc biểu tình xảy ra ở các thành phố lớn do bất ổn chính trị.
Changes occuring in societal norms as technology advances.
Những thay đổi xảy ra trong các chuẩn mực xã hội khi công nghệ tiến bộ.
Họ từ
Từ "occuring" thực ra không phải là một từ hợp lệ trong tiếng Anh. Có thể bạn đang nhầm với từ "occurring", là dạng hiện tại phân từ của động từ "occur", có nghĩa là xảy ra hoặc xuất hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "occurring" được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể ưa chuộng hình thức "occurs" hơn khi trình bày thông tin. Từ này thường xuất hiện trong văn bản khoa học, báo cáo, hoặc nghiên cứu để chỉ sự xuất hiện của hiện tượng hoặc sự kiện.
Từ "occur" xuất phát từ gốc Latin "occurrere", có nghĩa là "xảy ra" hoặc "đến gần". Trong tiếng Latin, "ob-" có nghĩa là "trước", và "currere" có nghĩa là "chạy". Không giống như nghĩa nguyên thủy chỉ sự xuất hiện ngẫu nhiên, nghĩa hiện nay của "occur" đã mở rộng để bao hàm các sự kiện, ý tưởng, hoặc hiện tượng diễn ra. Sự chuyển biến này từ nghĩa vật lý sang nghĩa trừu tượng phản ánh sự phát triển trong cách nhận thức và diễn đạt của ngôn ngữ.
Từ "occurring" được sử dụng tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thuật ngữ này thường liên quan đến việc thảo luận về các sự kiện, hiện tượng hoặc xu hướng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học khi mô tả sự kiện tự nhiên hoặc xã hội. Không chỉ dừng lại ở văn cảnh học thuật, "occurring" cũng thường được dùng trong các cuộc hội thoại hàng ngày để chỉ việc xảy ra của một sự việc nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



