Bản dịch của từ Odontogenic cyst trong tiếng Việt

Odontogenic cyst

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odontogenic cyst (Noun)

ˌɑdʒəntˈɑtɨŋɡən sˈɪst
ˌɑdʒəntˈɑtɨŋɡən sˈɪst
01

Một u nang liên quan đến các mô tham gia vào sự phát triển và sự bùng nổ của răng.

A cyst associated with the tissues involved in the development and eruption of teeth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được tìm thấy trong xương hàm và có thể dẫn đến các vấn đề về răng miệng hoặc dị dạng hàm nếu không được điều trị.

Often found in the jawbone and may lead to dental problems or jaw deformities if untreated.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên nguồn gốc và tính chất của chúng, chẳng hạn như u nang răng hoặc u nang gốc.

Can be categorized into various types based on their origin and nature, such as dentigerous cysts or radicular cysts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Odontogenic cyst cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odontogenic cyst

Không có idiom phù hợp