Bản dịch của từ Odontoplasty trong tiếng Việt

Odontoplasty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odontoplasty (Noun)

oʊdˌɑntəplˈætsi
oʊdˌɑntəplˈætsi
01

Sửa đổi phẫu thuật hoặc thẩm mỹ của răng.

Surgical or cosmetic modification of the teeth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thủ tục để định hình lại răng vì lý do thẩm mỹ hoặc chức năng.

A procedure to reshape the teeth for aesthetic or functional purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Việc điều trị các bất thường trong răng hoặc hàm bằng phương pháp phẫu thuật.

The treatment of irregularities in the teeth or jaw by surgical means.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Odontoplasty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odontoplasty

Không có idiom phù hợp