Bản dịch của từ Off-form trong tiếng Việt
Off-form

Off-form (Adjective)
Dưới mức tiêu chuẩn thông thường của một người; hoạt động kém.
Below ones usual standard performing poorly.
She felt off-form during the IELTS speaking test.
Cô ấy cảm thấy không ổn trong bài thi nói IELTS.
His off-form performance in writing led to a lower score.
Hiệu suất không tốt trong viết của anh ấy dẫn đến điểm số thấp hơn.
Are you worried about being off-form in the listening section?
Bạn có lo lắng về việc không ổn trong phần nghe không?
Off-form (Phrase)
She's been off-form lately, struggling with her IELTS writing practice.
Cô ấy đã không ổn định gần đây, gặp khó khăn trong việc luyện viết IELTS.
He was never off-form during his IELTS speaking sessions.
Anh ấy không bao giờ không ổn định trong các buổi nói IELTS của mình.
Are you off-form today for your IELTS exam preparation?
Hôm nay bạn có không ổn định trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Từ "off-form" thường được sử dụng trong thể thao và văn hóa để chỉ trạng thái không đạt phong độ tối ưu của một vận động viên hoặc nghệ sĩ, dẫn đến hiệu suất kém. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có hình thức viết khác biệt so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh thể thao, cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi sự phổ biến của các môn thể thao tại từng quốc gia. Sự khác biệt có thể thấy rõ qua ngữ cảnh và tần suất sử dụng hơn là ngữ nghĩa hay hình thức viết.
Từ "off-form" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "off" và "form". "Off" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "offa", biểu thị sự rời xa hoặc tách biệt, trong khi "form" bắt nguồn từ tiếng Latin "forma", nghĩa là hình thức hoặc cấu trúc. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh tình trạng không đạt yêu cầu hoặc không đúng chuẩn mực, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao và nghệ thuật để chỉ ra sự thiếu sót hoặc không ổn định trong biểu diễn.
Từ "off-form" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao và các lĩnh vực liên quan đến hiệu suất cá nhân, từ này thường miêu tả trạng thái không đạt yêu cầu hoặc không ổn định của một vận động viên hoặc một diễn viên. Tình huống phổ biến mà thuật ngữ này xuất hiện có thể là khi vận động viên thi đấu không được như mong đợi hoặc khi một người không thể thể hiện khả năng tốt nhất của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp