Bản dịch của từ Off put trong tiếng Việt
Off put

Off put (Verb)
His rude behavior off put guests at the party.
Hành vi thô lỗ của anh ta đã khiến các vị khách trong bữa tiệc cảm thấy khó chịu.
The unexpected question off put the interviewee during the interview.
Câu hỏi bất ngờ khiến người được phỏng vấn bối rối trong suốt cuộc phỏng vấn.
The awkward silence off put everyone in the room.
Sự im lặng khó xử khiến mọi người trong phòng.
Off put (Noun)
Ấn tượng bối rối hoặc hoang mang.
The awkward silence created an off put in the conversation.
Sự im lặng khó xử đã tạo ra sự khó chịu trong cuộc trò chuyện.
His strange behavior was an off put to the party guests.
Hành vi kỳ lạ của anh ấy khiến những vị khách dự tiệc khó chịu.
The unexpected news gave everyone an off put feeling.
Tin tức bất ngờ khiến mọi người cảm thấy khó chịu.
"Off put" là một cụm từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy không thoải mái hoặc không hài lòng về điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được viết như "off-putting", thường được sử dụng để mô tả những điều không hấp dẫn hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này cũng tồn tại nhưng ít phổ biến hơn, và thay vào đó, người sử dụng thường dùng các từ như "disconcerting" hoặc "unappealing". Mặc dù lối diễn đạt có phần khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản của cảm giác không thoải mái vẫn được giữ nguyên.
Cụm từ "off put" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ, trong đó "off" xuất phát từ tiếng Đức cổ "of" và "put" từ tiếng Pháp cổ "puter", có nghĩa là đặt hoặc để xuống. Lịch sử sử dụng cụm từ này cho thấy nó diễn tả cảm giác không hài lòng hoặc sự phiền toái. Sự kết hợp giữa hai thành tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ trạng thái làm phiền, không thoải mái hoặc phản cảm.
Thuật ngữ "off put" xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để diễn tả cảm xúc tiêu cực hoặc cảm giác không thoải mái trước một điều gì đó. Trong văn bản, "off put" thường liên quan đến trải nghiệm, ý kiến hoặc phản hồi về một sự kiện, sản phẩm hay tính cách của ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
