Bản dịch của từ Off-seasons trong tiếng Việt
Off-seasons
Off-seasons (Noun)
During off-seasons, hotels offer special discounts to attract more customers.
Trong mùa giảm giá, khách sạn cung cấp ưu đãi đặc biệt để thu hút thêm khách hàng.
Small businesses struggle to survive in off-seasons due to reduced sales.
Các doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn để tồn tại trong mùa giảm giá do doanh số giảm.
Is it difficult to find a job in off-seasons for seasonal workers?
Liệu có khó để tìm việc làm trong mùa giảm giá cho công nhân mùa?
Off-seasons (Adjective)
She traveled during the off-seasons to avoid crowds.
Cô ấy đi du lịch vào mùa không phải mùa cao điểm để tránh đám đông.
Staying in hotels can be expensive during off-seasons.
Việc ở khách sạn có thể tốn kém vào mùa không phải mùa cao điểm.
Do you prefer traveling during off-seasons or peak times?
Bạn có thích đi du lịch vào mùa không phải mùa cao điểm hay mùa cao điểm không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Off-seasons cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "off-seasons" chỉ thời gian không có hoạt động chính của một môn thể thao, ngành công nghiệp, hoặc lĩnh vực cụ thể. Trong thể thao, đây là giai đoạn giữa hai mùa giải, khi các đội bóng không thi đấu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết không thay đổi, nhưng từ viết tắt có thể được sử dụng khác nhau trong các ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong cách mặc định thời gian nghỉ ngơi giữa các mùa giải.
Từ "off-season" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "off" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ab" (ra khỏi) và "season" xuất phát từ tiếng Latin "tempus" (thời gian, mùa). Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ khoảng thời gian mà các hoạt động thể thao hoặc du lịch không diễn ra. Qua thời gian, nó đã trở thành một khái niệm rộng hơn để chỉ giai đoạn không có sự kiện hay hoạt động chính thức trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự tạm dừng trong nhịp sống thường nhật.
Từ "off-seasons" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống liên quan đến thể thao hoặc du lịch không phải lúc nào cũng chiếm ưu thế. Trong Ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, du lịch và kinh tế để chỉ giai đoạn không phải mùa cao điểm, khi hoạt động hoặc doanh thu giảm sút. Từ "off-seasons" cũng có thể liên quan đến chiến lược marketing hoặc lên kế hoạch nghỉ ngơi cho đội ngũ.