Bản dịch của từ Off the chain trong tiếng Việt

Off the chain

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off the chain (Adjective)

ˈɔf ðə tʃˈeɪn
ˈɔf ðə tʃˈeɪn
01

Cực kỳ tốt hoặc thú vị; xuất sắc.

Extremely good or exciting; exceptional.

Ví dụ

The party last night was off the chain and everyone loved it.

Bữa tiệc tối qua thật tuyệt vời và mọi người đều thích nó.

The concert was not off the chain; it was quite boring.

Buổi hòa nhạc không tuyệt vời; nó khá nhàm chán.

Was the charity event off the chain like last year's?

Sự kiện từ thiện có tuyệt vời như năm ngoái không?

02

Không bị ràng buộc; tự do làm theo ý muốn.

Not restrained; free to do as one pleases.

Ví dụ

At the party, everyone was off the chain and having a great time.

Tại bữa tiệc, mọi người đều tự do và có thời gian tuyệt vời.

The kids were not off the chain during the school event.

Bọn trẻ không tự do trong sự kiện trường học.

Was the concert atmosphere off the chain last night at Madison Square Garden?

Không khí buổi hòa nhạc tối qua tại Madison Square Garden có tự do không?

Off the chain (Idiom)

01

Được giải phóng khỏi ràng buộc; có một khoảng thời gian tuyệt vời hoặc tận hưởng bản thân.

To be liberated or freed from constraints; to have a great time or enjoy oneself.

Ví dụ

At the concert, everyone felt off the chain and danced freely.

Tại buổi hòa nhạc, mọi người cảm thấy thoải mái và nhảy múa tự do.

She didn't feel off the chain at the boring party last night.

Cô ấy không cảm thấy thoải mái tại bữa tiệc nhàm chán tối qua.

Are you ready to feel off the chain at the festival tomorrow?

Bạn đã sẵn sàng để cảm thấy thoải mái tại lễ hội ngày mai chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off the chain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off the chain

Không có idiom phù hợp