Bản dịch của từ Off the chain trong tiếng Việt
Off the chain

Off the chain (Adjective)
Cực kỳ tốt hoặc thú vị; xuất sắc.
Extremely good or exciting; exceptional.
The party last night was off the chain and everyone loved it.
Bữa tiệc tối qua thật tuyệt vời và mọi người đều thích nó.
The concert was not off the chain; it was quite boring.
Buổi hòa nhạc không tuyệt vời; nó khá nhàm chán.
Was the charity event off the chain like last year's?
Sự kiện từ thiện có tuyệt vời như năm ngoái không?
At the party, everyone was off the chain and having a great time.
Tại bữa tiệc, mọi người đều tự do và có thời gian tuyệt vời.
The kids were not off the chain during the school event.
Bọn trẻ không tự do trong sự kiện trường học.
Was the concert atmosphere off the chain last night at Madison Square Garden?
Không khí buổi hòa nhạc tối qua tại Madison Square Garden có tự do không?
Off the chain (Idiom)
At the concert, everyone felt off the chain and danced freely.
Tại buổi hòa nhạc, mọi người cảm thấy thoải mái và nhảy múa tự do.
She didn't feel off the chain at the boring party last night.
Cô ấy không cảm thấy thoải mái tại bữa tiệc nhàm chán tối qua.
Are you ready to feel off the chain at the festival tomorrow?
Bạn đã sẵn sàng để cảm thấy thoải mái tại lễ hội ngày mai chưa?
Cụm từ "off the chain" là một thành ngữ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả một tình huống, sự kiện hoặc trải nghiệm rất tốt, thú vị hoặc không thể tưởng tượng được. Nguồn gốc của cụm này có thể liên quan đến ngữ cảnh đường phố và văn hóa âm nhạc hip-hop. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng nó thường xuất hiện trong văn nói hơn là văn viết.