Bản dịch của từ Off the shoulder trong tiếng Việt
Off the shoulder

Off the shoulder (Adjective)
Her off the shoulder dress was perfect for the summer party.
Chiếc váy hở vai của cô ấy thật hoàn hảo cho bữa tiệc mùa hè.
Many people do not wear off the shoulder tops in winter.
Nhiều người không mặc áo hở vai vào mùa đông.
Are off the shoulder outfits popular among young adults today?
Các trang phục hở vai có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Her off the shoulder dress was perfect for the summer party.
Chiếc váy trễ vai của cô ấy thật hoàn hảo cho bữa tiệc mùa hè.
Many people do not like off the shoulder tops for formal events.
Nhiều người không thích áo trễ vai cho các sự kiện trang trọng.
Are off the shoulder styles popular in fashion this year?
Các kiểu trễ vai có phổ biến trong thời trang năm nay không?
Her off the shoulder dress was perfect for the summer party.
Chiếc váy hở vai của cô ấy thật hoàn hảo cho bữa tiệc mùa hè.
He didn't like her off the shoulder top at the gathering.
Anh ấy không thích chiếc áo hở vai của cô ấy tại buổi gặp mặt.
Is the off the shoulder style popular among young people today?
Phong cách hở vai có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Cụm từ "off the shoulder" chỉ định trang phục, thường là áo, có thiết kế để để lộ phần vai, khác với những kiểu áo che kín vai. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong ngành thời trang, thể hiện sự táo bạo và gợi cảm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, trang phục "off the shoulder" có thể phổ biến hơn vào các dịp trang trọng.
Cụm từ "off the shoulder" được hình thành từ tiếng Anh, mang ý nghĩa mô tả kiểu dáng trang phục với vai trần. Từ "off" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "of", còn "shoulder" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "sculdre", liên kết với từ Latinh "scutulum". Lịch sử trang phục thể hiện sự thay đổi trong thẩm mỹ và các quy tắc xã hội. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự gợi cảm và tự do cá nhân trong lựa chọn phong cách.
Cụm từ "off the shoulder" thường xuất hiện trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh mô tả trang phục trong phần Speaking và Writing, cũng như trong các đoạn văn về thời trang trong Reading. Tần suất xuất hiện của cụm này không cao, bởi nó chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về các thiết kế trang phục cụ thể. Bên ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang, các bài viết về phong cách và trên các nền tảng thương mại điện tử để mô tả sản phẩm thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
