Bản dịch của từ Offer my congratulations trong tiếng Việt

Offer my congratulations

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offer my congratulations (Verb)

ˈɔfɚ mˈaɪ kənɡɹˌætʃəlˈeɪʃənz
ˈɔfɚ mˈaɪ kənɡɹˌætʃəlˈeɪʃənz
01

Đề nghị điều gì đó cho ai đó chấp nhận hoặc từ chối

To present something for someone to accept or reject

Ví dụ

I offer my congratulations to Sarah for her recent promotion.

Tôi gửi lời chúc mừng đến Sarah vì sự thăng chức gần đây của cô ấy.

They do not offer my congratulations to anyone at the party.

Họ không gửi lời chúc mừng đến ai tại bữa tiệc.

Will you offer my congratulations to John for his wedding?

Bạn có gửi lời chúc mừng của tôi đến John vì đám cưới của anh ấy không?

02

Bày tỏ những lời chúc tốt đẹp của ai đó

To express one's good wishes

Ví dụ

I offer my congratulations to Sarah for her wedding last week.

Tôi gửi lời chúc mừng đến Sarah vì đám cưới của cô ấy tuần trước.

They do not offer my congratulations for my promotion at work.

Họ không gửi lời chúc mừng cho sự thăng tiến của tôi ở công việc.

Will you offer your congratulations to John for his new job?

Bạn sẽ gửi lời chúc mừng đến John vì công việc mới của anh ấy chứ?

Offer my congratulations (Noun)

ˈɔfɚ mˈaɪ kənɡɹˌætʃəlˈeɪʃənz
ˈɔfɚ mˈaɪ kənɡɹˌætʃəlˈeɪʃənz
01

Một biểu hiện của thiện chí hoặc thừa nhận

An expression of goodwill or acknowledgment

Ví dụ

I want to offer my congratulations to Sarah for her promotion.

Tôi muốn gửi lời chúc mừng đến Sarah vì sự thăng tiến của cô ấy.

They did not offer my congratulations to John for his wedding.

Họ đã không gửi lời chúc mừng đến John vì đám cưới của anh ấy.

Will you offer my congratulations to Emily for her graduation?

Bạn sẽ gửi lời chúc mừng đến Emily vì lễ tốt nghiệp của cô ấy chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Offer my congratulations cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offer my congratulations

Không có idiom phù hợp