Bản dịch của từ Offer my congratulations trong tiếng Việt

Offer my congratulations

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offer my congratulations(Verb)

ˈɔfɚ mˈaɪ kənɡɹˌætʃəlˈeɪʃənz
ˈɔfɚ mˈaɪ kənɡɹˌætʃəlˈeɪʃənz
01

Đề nghị điều gì đó cho ai đó chấp nhận hoặc từ chối

To present something for someone to accept or reject

Ví dụ
02

Bày tỏ những lời chúc tốt đẹp của ai đó

To express one's good wishes

Ví dụ

Offer my congratulations(Noun)

ˈɔfɚ mˈaɪ kənɡɹˌætʃəlˈeɪʃənz
ˈɔfɚ mˈaɪ kənɡɹˌætʃəlˈeɪʃənz
01

Một biểu hiện của thiện chí hoặc thừa nhận

An expression of goodwill or acknowledgment

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh