Bản dịch của từ Offer my congratulations trong tiếng Việt
Offer my congratulations
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Offer my congratulations (Verb)
I offer my congratulations to Sarah for her recent promotion.
Tôi gửi lời chúc mừng đến Sarah vì sự thăng chức gần đây của cô ấy.
They do not offer my congratulations to anyone at the party.
Họ không gửi lời chúc mừng đến ai tại bữa tiệc.
Will you offer my congratulations to John for his wedding?
Bạn có gửi lời chúc mừng của tôi đến John vì đám cưới của anh ấy không?
I offer my congratulations to Sarah for her wedding last week.
Tôi gửi lời chúc mừng đến Sarah vì đám cưới của cô ấy tuần trước.
They do not offer my congratulations for my promotion at work.
Họ không gửi lời chúc mừng cho sự thăng tiến của tôi ở công việc.
Will you offer your congratulations to John for his new job?
Bạn sẽ gửi lời chúc mừng đến John vì công việc mới của anh ấy chứ?
Offer my congratulations (Noun)
Một biểu hiện của thiện chí hoặc thừa nhận
An expression of goodwill or acknowledgment
I want to offer my congratulations to Sarah for her promotion.
Tôi muốn gửi lời chúc mừng đến Sarah vì sự thăng tiến của cô ấy.
They did not offer my congratulations to John for his wedding.
Họ đã không gửi lời chúc mừng đến John vì đám cưới của anh ấy.
Will you offer my congratulations to Emily for her graduation?
Bạn sẽ gửi lời chúc mừng đến Emily vì lễ tốt nghiệp của cô ấy chứ?
Cụm từ "offer my congratulations" được sử dụng để diễn đạt sự chúc mừng, thể hiện niềm vui hoặc sự đánh giá cao khi ai đó đạt được thành tích hay sự kiện quan trọng. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi viết thư, thiệp chúc mừng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng có thể thấy rằng người Anh ưa chuộng sự lịch sự hơn trong giao tiếp.