Bản dịch của từ Ogin trong tiếng Việt
Ogin
Noun [U/C]
Ogin (Noun)
ˈoʊɡɨn
ˈoʊɡɨn
Ví dụ
The sailors gazed at the vast ogin beneath the starry sky.
Các thủy thủ nhìn chăm chú vào vùng biển rộng lớn dưới bầu trời đầy sao.
The cruise ship sailed across the deep ogin, heading towards France.
Chiếc tàu du lịch đi qua vùng biển sâu thẳm, hướng về Pháp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ogin
Không có idiom phù hợp