Bản dịch của từ Ogin trong tiếng Việt

Ogin

Noun [U/C]

Ogin (Noun)

ˈoʊɡɨn
ˈoʊɡɨn
01

(anh, chủ yếu là hải lý và hải quân) một vùng nước rộng lớn bao gồm biển hoặc đại dương.

(uk, chiefly nautical and navy) a large body of water including the sea or the ocean.

Ví dụ

The sailors gazed at the vast ogin beneath the starry sky.

Các thủy thủ nhìn chăm chú vào vùng biển rộng lớn dưới bầu trời đầy sao.

The cruise ship sailed across the deep ogin, heading towards France.

Chiếc tàu du lịch đi qua vùng biển sâu thẳm, hướng về Pháp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ogin

Không có idiom phù hợp