Bản dịch của từ Ohm trong tiếng Việt

Ohm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ohm (Noun)

ˈoʊm
ˈoʊm
01

Đơn vị si của điện trở, truyền dòng điện một ampe khi chịu hiệu điện thế một volt.

The si unit of electrical resistance transmitting a current of one ampere when subjected to a potential difference of one volt.

Ví dụ

The resistance is measured in ohms during the electrical safety test.

Điện trở được đo bằng ohm trong bài kiểm tra an toàn điện.

The circuit did not show any ohms during the inspection yesterday.

Mạch điện không hiển thị ohm nào trong buổi kiểm tra hôm qua.

How many ohms are needed for the new community center's wiring?

Cần bao nhiêu ohm cho hệ thống điện của trung tâm cộng đồng mới?

Dạng danh từ của Ohm (Noun)

SingularPlural

Ohm

Ohms

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ohm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ohm

Không có idiom phù hợp