Bản dịch của từ Old people's home trong tiếng Việt

Old people's home

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old people's home (Noun)

ˈoʊld pˈipəlz hˈoʊm
ˈoʊld pˈipəlz hˈoʊm
01

Nơi người già sống và được chăm sóc khi họ quá già không thể tự chăm sóc bản thân.

A place where old people live and are cared for when they are too old to look after themselves.

Ví dụ

The old people's home in Boston has 50 residents this year.

Nhà dưỡng lão ở Boston có 50 cư dân trong năm nay.

Many families do not visit their relatives in the old people's home.

Nhiều gia đình không thăm người thân trong nhà dưỡng lão.

Is the old people's home near your house or far away?

Nhà dưỡng lão có gần nhà bạn không hay xa quá?

Old people's home (Idiom)

01

Nơi mà người già có nguy cơ mất nhà có thể sinh sống, bao gồm cả việc chăm sóc và chăm sóc y tế liên tục.

A place in which old people in danger of losing their homes can live including ongoing care and medical attention.

Ví dụ

The old people's home in Seattle provides excellent care for residents.

Nhà dưỡng lão ở Seattle cung cấp dịch vụ chăm sóc tuyệt vời cho cư dân.

Many families do not want to send their parents to an old people's home.

Nhiều gia đình không muốn gửi cha mẹ vào nhà dưỡng lão.

Is the old people's home in Chicago accepting new residents this month?

Nhà dưỡng lão ở Chicago có nhận cư dân mới trong tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old people's home/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old people's home

Không có idiom phù hợp