Bản dịch của từ Old-timer trong tiếng Việt

Old-timer

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old-timer (Noun)

oʊld tˈaɪməɹ
oʊldtˈaɪmɚ
01

Một người già, đặc biệt là người đã có kinh nghiệm lâu dài về điều gì đó.

An old person especially one who has had a long experience of something.

Ví dụ

The old-timer shared wisdom about community events in our town.

Người cao tuổi đã chia sẻ kinh nghiệm về các sự kiện cộng đồng trong thị trấn.

The old-timer does not attend social gatherings anymore.

Người cao tuổi không tham gia các buổi gặp gỡ xã hội nữa.

Is the old-timer still active in local social clubs?

Người cao tuổi vẫn còn hoạt động trong các câu lạc bộ xã hội địa phương chứ?

Old-timer (Idiom)

ˈoʊldˌtaɪ.mɚ
ˈoʊldˌtaɪ.mɚ
01

An old-timer là người đã ở một nơi lâu năm hoặc có nhiều kinh nghiệm về việc gì đó.

An oldtimer is someone who has been in a place for a long time or has a lot of experience of something.

Ví dụ

Mr. Johnson is an old-timer at our community center.

Ông Johnson là một người kỳ cựu tại trung tâm cộng đồng của chúng tôi.

She is not an old-timer; she just joined last month.

Cô ấy không phải là người kỳ cựu; cô ấy vừa gia nhập tháng trước.

Is he considered an old-timer in the local volunteer group?

Có phải ông ấy được coi là người kỳ cựu trong nhóm tình nguyện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old-timer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old-timer

Không có idiom phù hợp