Bản dịch của từ Old-timer trong tiếng Việt
Old-timer

Old-timer (Noun)
Một người già, đặc biệt là người đã có kinh nghiệm lâu dài về điều gì đó.
An old person especially one who has had a long experience of something.
The old-timer shared wisdom about community events in our town.
Người cao tuổi đã chia sẻ kinh nghiệm về các sự kiện cộng đồng trong thị trấn.
The old-timer does not attend social gatherings anymore.
Người cao tuổi không tham gia các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Is the old-timer still active in local social clubs?
Người cao tuổi vẫn còn hoạt động trong các câu lạc bộ xã hội địa phương chứ?
Old-timer (Idiom)
Mr. Johnson is an old-timer at our community center.
Ông Johnson là một người kỳ cựu tại trung tâm cộng đồng của chúng tôi.
She is not an old-timer; she just joined last month.
Cô ấy không phải là người kỳ cựu; cô ấy vừa gia nhập tháng trước.
Is he considered an old-timer in the local volunteer group?
Có phải ông ấy được coi là người kỳ cựu trong nhóm tình nguyện địa phương không?
Họ từ
Từ "old-timer" được sử dụng để chỉ một người có nhiều kinh nghiệm, đặc biệt là trong một lĩnh vực cụ thể hoặc một nhóm xã hội nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này mang nghĩa tích cực, thể hiện sự tôn trọng đối với người có thâm niên. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "old-timer" có thể được coi là có phần tiêu cực hơn, ngụ ý sự lạc hậu hoặc không bắt kịp xu hướng. Phiên âm riêng biệt giữa hai ngôn ngữ cũng có thể dẫn đến sự khác biệt về cách phát âm nhưng tính chất ngữ nghĩa vẫn tương đồng.
Từ "old-timer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "old" (cũ) và "timer" (người tính thời gian). Thuật ngữ này xuất phát vào đầu thế kỷ 20, chỉ những người đã có thời gian dài sống hoặc hoạt động trong một cộng đồng, ngành nghề hoặc quân đội. Ý nghĩa hiện tại của nó thường chỉ những người nhiều kinh nghiệm, có quan hệ lâu dài với một lĩnh vực, phản ánh sự kính trọng dành cho kiến thức và kinh nghiệm của họ.
Từ "old-timer" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần nói và viết, liên quan đến việc mô tả con người có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày để chỉ người có thâm niên hoặc những người đã sống lâu và có nhiều kỷ niệm về một thời kỳ nhất định. Từ này còn phản ánh sự tôn trọng và đánh giá cao đối với kinh nghiệm và sự khôn ngoan của thế hệ trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp