Bản dịch của từ Oligarch trong tiếng Việt

Oligarch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oligarch (Noun)

ˈɑləgɑɹk
ˈoʊlɪgɑɹk
01

Một người cai trị trong một chế độ đầu sỏ.

A ruler in an oligarchy.

Ví dụ

The oligarch controlled many businesses in the city of Los Angeles.

Oligarch đã kiểm soát nhiều doanh nghiệp ở thành phố Los Angeles.

The oligarch did not support the new social policies proposed by the government.

Oligarch không ủng hộ các chính sách xã hội mới do chính phủ đề xuất.

Is the oligarch influencing the election outcomes in our local community?

Oligarch có đang ảnh hưởng đến kết quả bầu cử ở cộng đồng địa phương không?

02

(đặc biệt là ở nga) một nhà lãnh đạo doanh nghiệp rất giàu có với nhiều ảnh hưởng chính trị.

Especially in russia a very rich business leader with a great deal of political influence.

Ví dụ

An oligarch owns many companies in modern Russia.

Một oligarch sở hữu nhiều công ty ở Nga hiện đại.

Not every rich person is an oligarch in society.

Không phải ai giàu cũng là oligarch trong xã hội.

Is Roman Abramovich considered an oligarch in Russia?

Roman Abramovich có được coi là một oligarch ở Nga không?

Dạng danh từ của Oligarch (Noun)

SingularPlural

Oligarch

Oligarchs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oligarch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oligarch

Không có idiom phù hợp