Bản dịch của từ Oligarch trong tiếng Việt
Oligarch

Oligarch (Noun)
The oligarch controlled many businesses in the city of Los Angeles.
Oligarch đã kiểm soát nhiều doanh nghiệp ở thành phố Los Angeles.
The oligarch did not support the new social policies proposed by the government.
Oligarch không ủng hộ các chính sách xã hội mới do chính phủ đề xuất.
Is the oligarch influencing the election outcomes in our local community?
Oligarch có đang ảnh hưởng đến kết quả bầu cử ở cộng đồng địa phương không?
An oligarch owns many companies in modern Russia.
Một oligarch sở hữu nhiều công ty ở Nga hiện đại.
Not every rich person is an oligarch in society.
Không phải ai giàu cũng là oligarch trong xã hội.
Is Roman Abramovich considered an oligarch in Russia?
Roman Abramovich có được coi là một oligarch ở Nga không?
Dạng danh từ của Oligarch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oligarch | Oligarchs |
Họ từ
Từ "oligarch" chỉ một cá nhân thuộc nhóm người nắm giữ quyền lực và sự ảnh hưởng trong một hệ thống chính trị hoặc kinh tế nhỏ hơn, thường thông qua việc kiểm soát tài sản lớn hoặc vị trí quyết định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng một cách phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa và chính trị hiện tại, "oligarch" thường ám chỉ đến các doanh nhân hoặc nhà lãnh đạo chính trị ở các quốc gia từng thuộc Liên Xô.
Từ "oligarch" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "oligarkhía", kết hợp giữa "oligos" (ít) và "arkhein" (cai trị). Từ này mô tả một hình thức chính trị trong đó quyền lực được nắm giữ bởi một nhóm nhỏ người. Xuất hiện lần đầu trong văn bản vào thế kỷ 16, khái niệm này phản ánh cấu trúc quyền lực tập trung và thường liên quan đến các tình huống nơi lợi ích kinh tế và quyền lực chính trị giao thoa, dẫn đến sự hình thành của các tầng lớp ưu tú trong xã hội hiện đại.
Từ "oligarch" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến thảo luận về chính trị và kinh tế. Tần suất sử dụng cao trong phần Writing và Speaking, tập trung vào sự tập trung quyền lực và tài sản trong tay một số ít cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những nhà lãnh đạo hoặc doanh nhân có ảnh hưởng lớn trong xã hội, thường trong các cuộc thảo luận về tham nhũng và bất bình đẳng kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp