Bản dịch của từ Olingo trong tiếng Việt

Olingo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Olingo (Noun)

oʊlˈiŋɡoʊ
oʊlˈiŋɡoʊ
01

Một loài động vật có vú nhỏ sống về đêm có liên quan đến kinkajou và gấu mèo, sống trong các khu rừng nhiệt đới trung và nam mỹ.

A small nocturnal mammal related to the kinkajou and the raccoon living in tropical central and south american rainforests.

Ví dụ

The olingo is often seen in Costa Rica's tropical rainforests.

Olingo thường được thấy trong rừng nhiệt đới Costa Rica.

Many people do not know about the olingo's habitat in Peru.

Nhiều người không biết về môi trường sống của olingo ở Peru.

Is the olingo endangered in the Amazon rainforest?

Olingo có đang gặp nguy hiểm ở rừng Amazon không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/olingo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Olingo

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.