Bản dịch của từ On holiday trong tiếng Việt
On holiday

On holiday (Idiom)
Many people go on holiday during the summer break in July.
Nhiều người đi nghỉ vào kỳ nghỉ hè vào tháng Bảy.
She is not on holiday; she is working from home this week.
Cô ấy không đi nghỉ; cô ấy đang làm việc tại nhà tuần này.
Are you planning to go on holiday this winter season?
Bạn có kế hoạch đi nghỉ vào mùa đông này không?
Many families go on holiday during the summer break in July.
Nhiều gia đình đi nghỉ vào kỳ nghỉ hè vào tháng Bảy.
Students do not go on holiday during the school year.
Học sinh không đi nghỉ trong năm học.
Do you prefer to go on holiday in winter or summer?
Bạn thích đi nghỉ vào mùa đông hay mùa hè?
Xa nhà để thư giãn hoặc tận hưởng.
Away from home for relaxation or enjoyment.
Many families go on holiday during the summer break each year.
Nhiều gia đình đi nghỉ mát trong kỳ nghỉ hè hàng năm.
Students do not go on holiday during the school year.
Học sinh không đi nghỉ mát trong năm học.
Do you prefer to go on holiday to the beach or mountains?
Bạn thích đi nghỉ mát ở bãi biển hay núi hơn?
Cụm từ "on holiday" thường được sử dụng để chỉ trạng thái nghỉ ngơi, đi du lịch hoặc không làm việc trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Anh, "on holiday" đề cập đến kỳ nghỉ, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "on vacation" để diễn tả cùng một ý nghĩa. Sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản nằm ở cách dùng từ: "holiday" trong tiếng Anh Anh cũng có thể chỉ những ngày lễ, điều này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "on holiday" có nguồn gốc từ tiếng Latin "festivus", có nghĩa là "thuộc về lễ hội". Từ này đã trải qua quá trình biến đổi ngữ nghĩa trong tiếng Anh, từ những ngày lễ tôn giáo sang nghĩa rộng hơn về việc nghỉ ngơi và thư giãn. Ngày nay, "on holiday" được sử dụng phổ biến để chỉ việc nghỉ phép hoặc du lịch, phản ánh sự thay đổi trong cách con người định nghĩa thời gian giải trí và sự thư giãn khỏi công việc.
Cụm từ "on holiday" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Speaking, nơi mà các thí sinh thường trình bày trải nghiệm du lịch hoặc kỳ nghỉ. Trong phần Writing và Reading, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến du lịch, văn hóa hoặc thời gian rảnh. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi mô tả hoạt động thư giãn hoặc nghỉ ngơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



