Bản dịch của từ On one's game trong tiếng Việt
On one's game

On one's game (Idiom)
She is always on her game during important presentations.
Cô ấy luôn trong tình thần cao khi thuyết trình quan trọng.
He feels down when he is not on his game at work.
Anh ấy cảm thấy buồn khi không ở trong tình thần cao ở công việc.
Are you on your game for the upcoming IELTS speaking test?
Bạn có trong tình thần cao cho bài kiểm tra nói IELTS sắp tới không?
Có thể hiện ở mức độ hoặc khả năng tốt nhất.
To be performing at ones best level or capability.
She was on her game during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã chơi đúng lúc trong bài kiểm tra nói IELTS.
He felt off his game while writing the IELTS essay.
Anh ấy cảm thấy không ổn trong khi viết bài luận IELTS.
Are you on your game for the IELTS writing section?
Bạn có đang chơi đúng lúc cho phần viết IELTS không?
She was on her game during the IELTS exam.
Cô ấy đã sẵn sàng trong kỳ thi IELTS.
He felt off his game while speaking in the interview.
Anh ấy cảm thấy không tập trung khi phỏng vấn.
Are you on your game for the speaking test tomorrow?
Bạn đã sẵn sàng cho bài thi nói ngày mai chưa?
Cụm từ "on one's game" thường được sử dụng để chỉ trạng thái tinh thần hoặc thể chất tối ưu của một người, đặc biệt trong bối cảnh thể thao hoặc công việc. Khi ai đó "on their game", họ biểu hiện sự tập trung, năng suất cao và khả năng thực hiện tốt nhiệm vụ. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào phong cách giao tiếp của từng khu vực.
Cụm từ "on one's game" có nguồn gốc từ ngữ nghĩa trong tiếng Anh, biểu thị trạng thái khi một người biểu hiện khả năng tốt nhất của mình. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ các môn thể thao, nơi "game" được hiểu là trận đấu hoặc cuộc thi. Sự kết hợp giữa sức mạnh tinh thần và tài năng cá nhân đã dẫn đến việc sử dụng cụm này trong ngữ cảnh rộng hơn, diễn tả sự xuất sắc hoặc hiệu suất tối ưu trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Cụm từ "on one's game" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái tinh thần hoặc thể chất tốt, phản ánh sự tập trung và năng lực tối ưu trong thực hiện nhiệm vụ. Thông thường, cụm từ này liên quan đến các tình huống cạnh tranh như thể thao, công việc hay các hoạt động đòi hỏi hiệu suất cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
