Bản dịch của từ On one's game trong tiếng Việt

On one's game

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On one's game (Idiom)

01

Có phong độ tốt nhất hoặc tinh thần phấn chấn.

To be in top form or high spirits.

Ví dụ

She is always on her game during important presentations.

Cô ấy luôn trong tình thần cao khi thuyết trình quan trọng.

He feels down when he is not on his game at work.

Anh ấy cảm thấy buồn khi không ở trong tình thần cao ở công việc.

Are you on your game for the upcoming IELTS speaking test?

Bạn có trong tình thần cao cho bài kiểm tra nói IELTS sắp tới không?

02

Có thể hiện ở mức độ hoặc khả năng tốt nhất.

To be performing at ones best level or capability.

Ví dụ

She was on her game during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã chơi đúng lúc trong bài kiểm tra nói IELTS.

He felt off his game while writing the IELTS essay.

Anh ấy cảm thấy không ổn trong khi viết bài luận IELTS.

Are you on your game for the IELTS writing section?

Bạn có đang chơi đúng lúc cho phần viết IELTS không?

03

Tỉnh táo, chú ý và hiệu quả trong những gì mình đang làm.

To be alert attentive and effective in what one is doing.

Ví dụ

She was on her game during the IELTS exam.

Cô ấy đã sẵn sàng trong kỳ thi IELTS.

He felt off his game while speaking in the interview.

Anh ấy cảm thấy không tập trung khi phỏng vấn.

Are you on your game for the speaking test tomorrow?

Bạn đã sẵn sàng cho bài thi nói ngày mai chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on one's game/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We only got to play because we lost the first but just getting to run on that field that I had seen on TV so many hundreds of times felt like an honour [...]Trích: Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with On one's game

Không có idiom phù hợp