Bản dịch của từ On the hot seat trong tiếng Việt

On the hot seat

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the hot seat (Idiom)

01

Chịu trách nhiệm về điều gì đó.

Being held accountable for something.

Ví dụ

She was on the hot seat during the interview.

Cô ấy đã bị truy cứu trong cuộc phỏng vấn.

He is not on the hot seat for the mistake.

Anh ấy không bị truy cứu vì lỗi lầm.

Are you on the hot seat for the controversial decision?

Bạn có bị truy cứu vì quyết định gây tranh cãi không?

02

Ở một vị trí mà một người phải chịu áp lực hoặc bị giám sát.

In a position where one is under pressure or scrutiny.

Ví dụ

She felt on the hot seat during the IELTS speaking test.

Cô ấy cảm thấy đang ở trong tình thế khó khăn trong bài thi nói IELTS.

He was not on the hot seat when writing his IELTS essay.

Anh ấy không ở trong tình thế áp lực khi viết bài luận IELTS của mình.

Are you on the hot seat during the IELTS speaking section?

Bạn có đang ở trong tình thế khó khăn trong phần thi nói IELTS không?

03

Trong hoàn cảnh khó khăn hoặc không thoải mái.

In a difficult or uncomfortable situation.

Ví dụ

She felt like she was on the hot seat during the interview.

Cô ấy cảm thấy như mình đang trong tình thế khó khăn trong cuộc phỏng vấn.

He was relieved when he realized he wasn't on the hot seat.

Anh ấy nhẹ nhõm khi nhận ra rằng mình không phải trong tình thế khó khăn.

Are you on the hot seat because of the controversial topic?

Bạn có đang trong tình thế khó khăn vì chủ đề gây tranh cãi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the hot seat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On the hot seat

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.