Bản dịch của từ On the hot seat trong tiếng Việt
On the hot seat

On the hot seat (Idiom)
Chịu trách nhiệm về điều gì đó.
Being held accountable for something.
She was on the hot seat during the interview.
Cô ấy đã bị truy cứu trong cuộc phỏng vấn.
He is not on the hot seat for the mistake.
Anh ấy không bị truy cứu vì lỗi lầm.
Are you on the hot seat for the controversial decision?
Bạn có bị truy cứu vì quyết định gây tranh cãi không?
She felt on the hot seat during the IELTS speaking test.
Cô ấy cảm thấy đang ở trong tình thế khó khăn trong bài thi nói IELTS.
He was not on the hot seat when writing his IELTS essay.
Anh ấy không ở trong tình thế áp lực khi viết bài luận IELTS của mình.
Are you on the hot seat during the IELTS speaking section?
Bạn có đang ở trong tình thế khó khăn trong phần thi nói IELTS không?
Trong hoàn cảnh khó khăn hoặc không thoải mái.
In a difficult or uncomfortable situation.
She felt like she was on the hot seat during the interview.
Cô ấy cảm thấy như mình đang trong tình thế khó khăn trong cuộc phỏng vấn.
He was relieved when he realized he wasn't on the hot seat.
Anh ấy nhẹ nhõm khi nhận ra rằng mình không phải trong tình thế khó khăn.
Are you on the hot seat because of the controversial topic?
Bạn có đang trong tình thế khó khăn vì chủ đề gây tranh cãi không?
Cụm từ "on the hot seat" thường được sử dụng để chỉ trạng thái chịu áp lực, căng thẳng hoặc bị chất vấn trong một tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, cách sử dụng có thể thay đổi nhẹ. Ở Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc kinh doanh, trong khi ở Anh, nó thường liên quan đến các cuộc phỏng vấn hoặc thảo luận.
Cụm từ "on the hot seat" xuất phát từ tiếng Anh, mang ý nghĩa liên quan đến sự căng thẳng hoặc áp lực trong tình huống cần phải đưa ra quyết định hoặc tự biện hộ. Nguyên gốc từ "hot seat" có thể liên kết với hình thức phỏng vấn hoặc kiểm tra, khi một cá nhân bị yêu cầu giải trình hoặc trả lời câu hỏi trong tình huống khó khăn. Kể từ thế kỷ 20, cụm từ này đã được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chính trị và kinh doanh, thể hiện tính cấp bách và mức độ chịu trách nhiệm của cá nhân trong công việc hoặc cuộc sống.
Cụm từ "on the hot seat" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, nơi người học có thể miêu tả tình huống căng thẳng hoặc áp lực. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh hoặc truyền thông khi một cá nhân phải trả lời câu hỏi khó khăn hoặc đối mặt với sự chỉ trích. Tình huống này mang lại cảm giác căng thẳng và trách nhiệm cao, phản ánh những thách thức trong việc ra quyết định hoặc xử lý khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp