Bản dịch của từ One-percenters trong tiếng Việt
One-percenters

One-percenters (Noun)
Những người kiếm được nhiều tiền, thường đại diện cho tỷ lệ giàu có cao nhất trong xã hội.
People who earn an abundance of money typically representing the top percentage of wealth in a society.
The one-percenters in the city own multiple luxury properties.
Những người thu nhập cao nhất trong thành phố sở hữu nhiều tài sản sang trọng.
She aspired to join the ranks of the one-percenters one day.
Cô ấy ước mơ tham gia vào hàng ngũ những người thu nhập cao nhất một ngày nào đó.
The charity event was attended by many one-percenters who donated generously.
Sự kiện từ thiện đã được tham dự bởi nhiều người thu nhập cao nhất, họ đã quyên góp rất hào phóng.
Khái niệm "one-percenters" đặc trưng cho nhóm người thuộc tầng lớp giàu có nhất trong xã hội, thường chiếm khoảng 1% dân số nhưng sở hữu một khối tài sản đáng kể, nhiều hơn phần lớn dân số còn lại. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng tài chính và phân phối của cải. Trong tiếng Anh Mỹ, “one-percenters” phổ biến hơn trong bối cảnh xã hội và chính trị, trong khi ở Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn, thường mang hàm ý tiêu cực trong phê phán phân tầng xã hội.
Từ "one-percenters" có nguồn gốc từ cụm từ "one percent" trong tiếng Anh, ám chỉ nhóm người chiếm một phần trăm dân số có thu nhập cao nhất. Cụm từ này xuất phát từ nghiên cứu của Ủy ban Bảo hiểm Y tế Quốc gia Hoa Kỳ vào thập niên 2000, khi báo cáo rằng một phần nhỏ trong xã hội nắm giữ một lượng tài sản khổng lồ. Ngày nay, "one-percenters" thường chỉ những cá nhân hoặc nhóm giàu có chi phối nền kinh tế và xã hội, phản ánh sự bất bình đẳng thu nhập ngày càng gia tăng.
Từ "one-percenters" thường được sử dụng để chỉ nhóm người giàu có nhất, chiếm khoảng 1% dân số, trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng thu nhập và kinh tế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Nói, tuy nhiên, tần suất sử dụng không phổ biến. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về chính trị, kinh tế và xã hội, khi phân tích sự phân cấp trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp