Bản dịch của từ One stop shop trong tiếng Việt

One stop shop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One stop shop (Noun)

01

Một doanh nghiệp cung cấp nhiều dịch vụ hoặc sản phẩm tại một địa điểm.

A business that provides multiple services or products in one location.

Ví dụ

The community center is a one stop shop for social services.

Trung tâm cộng đồng là một nơi cung cấp dịch vụ xã hội.

A one stop shop does not always meet everyone's needs.

Một nơi cung cấp dịch vụ không phải lúc nào cũng đáp ứng nhu cầu.

Is the local library a one stop shop for social activities?

Thư viện địa phương có phải là nơi cung cấp dịch vụ xã hội không?

02

Nơi mà khách hàng có thể có được mọi thứ họ cần mà không cần phải đi nơi khác.

A place where a customer can get everything they need without having to go elsewhere.

Ví dụ

The community center is a one stop shop for social services.

Trung tâm cộng đồng là nơi cung cấp dịch vụ xã hội đầy đủ.

The local library is not a one stop shop for all needs.

Thư viện địa phương không phải là nơi cung cấp mọi nhu cầu.

Is the community center a one stop shop for social activities?

Trung tâm cộng đồng có phải là nơi cung cấp hoạt động xã hội không?

03

Một nguồn hoặc giải pháp thuận tiện cho các nhu cầu khác nhau.

A convenient source or solution for various needs.

Ví dụ

The community center is a one stop shop for social services.

Trung tâm cộng đồng là một nơi cung cấp dịch vụ xã hội.

The new center is not a one stop shop for everyone.

Trung tâm mới không phải là một nơi cung cấp cho mọi người.

Is the library a one stop shop for social activities?

Thư viện có phải là một nơi cung cấp hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one stop shop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One stop shop

Không có idiom phù hợp