Bản dịch của từ Online access trong tiếng Việt
Online access
Online access (Noun)
Many students have online access to educational resources during the pandemic.
Nhiều sinh viên có quyền truy cập trực tuyến vào tài nguyên giáo dục trong đại dịch.
Not everyone has online access to social services in rural areas.
Không phải ai cũng có quyền truy cập trực tuyến vào dịch vụ xã hội ở vùng nông thôn.
Do you think online access improves social interactions among young people?
Bạn có nghĩ rằng quyền truy cập trực tuyến cải thiện các tương tác xã hội giữa giới trẻ không?
Many people have online access to social media platforms like Facebook.
Nhiều người có quyền truy cập trực tuyến vào các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Not everyone has online access to educational resources during the pandemic.
Không phải ai cũng có quyền truy cập trực tuyến vào tài nguyên giáo dục trong đại dịch.
Many students have online access to social media for communication.
Nhiều sinh viên có quyền truy cập trực tuyến vào mạng xã hội để giao tiếp.
Not everyone has online access to social resources in rural areas.
Không phải ai cũng có quyền truy cập trực tuyến vào tài nguyên xã hội ở vùng nông thôn.
Do you believe online access improves social connections among young people?
Bạn có tin rằng quyền truy cập trực tuyến cải thiện kết nối xã hội giữa những người trẻ tuổi không?
Many students have online access to social science resources at home.
Nhiều sinh viên có quyền truy cập trực tuyến vào tài nguyên khoa học xã hội tại nhà.
Not everyone has online access to social media platforms like Facebook.
Không phải ai cũng có quyền truy cập trực tuyến vào các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Many students have online access to educational resources like Khan Academy.
Nhiều sinh viên có quyền truy cập trực tuyến vào tài nguyên giáo dục như Khan Academy.
Not everyone has online access to reliable information during crises.
Không phải ai cũng có quyền truy cập trực tuyến vào thông tin đáng tin cậy trong các cuộc khủng hoảng.
Do you think online access improves social interactions among teenagers?
Bạn có nghĩ rằng quyền truy cập trực tuyến cải thiện tương tác xã hội giữa các thanh thiếu niên không?
Many students have online access to educational resources like Khan Academy.
Nhiều học sinh có quyền truy cập trực tuyến vào tài nguyên giáo dục như Khan Academy.
Not everyone has online access to social media platforms in rural areas.
Không phải ai cũng có quyền truy cập trực tuyến vào các nền tảng mạng xã hội ở vùng nông thôn.
Từ "online access" chỉ khả năng truy cập thông tin, dịch vụ hoặc nguồn tài liệu qua Internet. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến để diễn tả việc kết nối vào mạng lưới thông tin trực tuyến. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "access" trong các ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng thuật ngữ này trong các giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt đáng kể về phát âm giữa hai biến thể, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa.