Bản dịch của từ Online access trong tiếng Việt

Online access

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Online access (Noun)

ˈɔnlˌaɪn ˈæksˌɛs
ˈɔnlˌaɪn ˈæksˌɛs
01

Khả năng kết nối và sử dụng các dịch vụ hoặc tài nguyên qua internet.

The ability to connect to and use services or resources over the internet.

Ví dụ

Many students have online access to educational resources during the pandemic.

Nhiều sinh viên có quyền truy cập trực tuyến vào tài nguyên giáo dục trong đại dịch.

Not everyone has online access to social services in rural areas.

Không phải ai cũng có quyền truy cập trực tuyến vào dịch vụ xã hội ở vùng nông thôn.

Do you think online access improves social interactions among young people?

Bạn có nghĩ rằng quyền truy cập trực tuyến cải thiện các tương tác xã hội giữa giới trẻ không?

Many people have online access to social media platforms like Facebook.

Nhiều người có quyền truy cập trực tuyến vào các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Not everyone has online access to educational resources during the pandemic.

Không phải ai cũng có quyền truy cập trực tuyến vào tài nguyên giáo dục trong đại dịch.

02

Một phương pháp để lấy thông tin hoặc tài nguyên có sẵn trên web.

A method of gaining information or resources that are available via the web.

Ví dụ

Many students have online access to social media for communication.

Nhiều sinh viên có quyền truy cập trực tuyến vào mạng xã hội để giao tiếp.

Not everyone has online access to social resources in rural areas.

Không phải ai cũng có quyền truy cập trực tuyến vào tài nguyên xã hội ở vùng nông thôn.

Do you believe online access improves social connections among young people?

Bạn có tin rằng quyền truy cập trực tuyến cải thiện kết nối xã hội giữa những người trẻ tuổi không?

Many students have online access to social science resources at home.

Nhiều sinh viên có quyền truy cập trực tuyến vào tài nguyên khoa học xã hội tại nhà.

Not everyone has online access to social media platforms like Facebook.

Không phải ai cũng có quyền truy cập trực tuyến vào các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

03

Truy cập vào nội dung hoặc dịch vụ kỹ thuật số thông qua nền tảng trực tuyến.

Access to digital content or services through an online platform.

Ví dụ

Many students have online access to educational resources like Khan Academy.

Nhiều sinh viên có quyền truy cập trực tuyến vào tài nguyên giáo dục như Khan Academy.

Not everyone has online access to reliable information during crises.

Không phải ai cũng có quyền truy cập trực tuyến vào thông tin đáng tin cậy trong các cuộc khủng hoảng.

Do you think online access improves social interactions among teenagers?

Bạn có nghĩ rằng quyền truy cập trực tuyến cải thiện tương tác xã hội giữa các thanh thiếu niên không?

Many students have online access to educational resources like Khan Academy.

Nhiều học sinh có quyền truy cập trực tuyến vào tài nguyên giáo dục như Khan Academy.

Not everyone has online access to social media platforms in rural areas.

Không phải ai cũng có quyền truy cập trực tuyến vào các nền tảng mạng xã hội ở vùng nông thôn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Online access cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Online access

Không có idiom phù hợp