Bản dịch của từ Online community trong tiếng Việt
Online community
Online community (Noun)
The online community of gamers organized a virtual tournament.
Cộng đồng trực tuyến của game thủ tổ chức giải đấu ảo.
She found support and friendship in an online community for writers.
Cô ấy tìm thấy sự hỗ trợ và tình bạn trong cộng đồng trực tuyến dành cho nhà văn.
The online community forum has discussions on various topics daily.
Diễn đàn cộng đồng trực tuyến có các cuộc thảo luận về nhiều chủ đề hàng ngày.
Online community (Adjective)
She is an active member of the online community group.
Cô ấy là thành viên tích cực của nhóm cộng đồng trực tuyến.
The online community forum provides a platform for discussions.
Diễn đàn cộng đồng trực tuyến cung cấp một nền tảng cho các cuộc thảo luận.
Many young people prefer to engage in online community activities.
Nhiều người trẻ thích tham gia các hoạt động cộng đồng trực tuyến.
"Online community" đề cập đến một nhóm người kết nối với nhau thông qua các nền tảng kỹ thuật số, như diễn đàn, mạng xã hội hay ứng dụng trò chuyện. Các thành viên chia sẻ sở thích, thông tin và hỗ trợ lẫn nhau. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này giống nhau; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh thường nhấn mạnh vào các diễn đàn hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng sử dụng mạng xã hội nhiều hơn.
Thuật ngữ "online community" xuất phát từ hai từ "online" và "community". Từ "online" được hình thành từ tiền tố "on-" và danh từ "line", có nguồn gốc từ tiếng Latin "linea", nghĩa là "dòng" hoặc "đường". Từ "community", do từ Latin "communitas", chỉ một nhóm người cùng chia sẻ địa điểm hoặc lợi ích chung. Sự kết hợp này gợi lên hình ảnh của một cộng đồng tương tác qua mạng, phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin và ảnh hưởng tới cách thức con người kết nối và chia sẻ thông tin trong thời đại số.
Cụm từ "online community" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về sự tương tác xã hội và ảnh hưởng của công nghệ. Trong bối cảnh nghiên cứu xã hội, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các nhóm người có cùng sở thích hoặc mục tiêu, hoạt động trên nền tảng trực tuyến. Nó cũng liên quan đến các vấn đề như sự hòa nhập, hỗ trợ xã hội và phát triển kỹ năng số trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp