Bản dịch của từ Online community trong tiếng Việt
Online community
Online community (Noun)
The online community of gamers organized a virtual tournament.
Cộng đồng trực tuyến của game thủ tổ chức giải đấu ảo.
She found support and friendship in an online community for writers.
Cô ấy tìm thấy sự hỗ trợ và tình bạn trong cộng đồng trực tuyến dành cho nhà văn.
The online community forum has discussions on various topics daily.
Diễn đàn cộng đồng trực tuyến có các cuộc thảo luận về nhiều chủ đề hàng ngày.
Online community (Adjective)
She is an active member of the online community group.
Cô ấy là thành viên tích cực của nhóm cộng đồng trực tuyến.
The online community forum provides a platform for discussions.
Diễn đàn cộng đồng trực tuyến cung cấp một nền tảng cho các cuộc thảo luận.
Many young people prefer to engage in online community activities.
Nhiều người trẻ thích tham gia các hoạt động cộng đồng trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp