Bản dịch của từ Online correspondence trong tiếng Việt

Online correspondence

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Online correspondence (Noun)

ɑnˈlaɪnˈkɔ.rəˌspɑn.dəns
ɑnˈlaɪnˈkɔ.rəˌspɑn.dəns
01

Giao tiếp qua internet, đặc biệt là qua email.

Communication through the internet especially by email.

Ví dụ

Many people prefer online correspondence over traditional letters for communication.

Nhiều người thích giao tiếp qua thư từ trực tuyến hơn thư truyền thống.

They do not use online correspondence for important business discussions.

Họ không sử dụng giao tiếp trực tuyến cho các cuộc thảo luận kinh doanh quan trọng.

Is online correspondence effective in building social relationships today?

Giao tiếp trực tuyến có hiệu quả trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?

02

Việc trao đổi thông tin qua internet hoặc các phương tiện điện tử khác.

The exchange of information via the internet or other electronic means.

Ví dụ

Many students use online correspondence to improve their English skills.

Nhiều sinh viên sử dụng thư tín trực tuyến để cải thiện kỹ năng tiếng Anh.

Online correspondence does not replace face-to-face communication in social settings.

Thư tín trực tuyến không thay thế giao tiếp trực tiếp trong các tình huống xã hội.

How effective is online correspondence for building social connections?

Thư tín trực tuyến hiệu quả như thế nào trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội?

Online correspondence (Adjective)

ɑnˈlaɪnˈkɔ.rəˌspɑn.dəns
ɑnˈlaɪnˈkɔ.rəˌspɑn.dəns
01

Liên quan đến giao tiếp qua internet.

Related to communication over the internet.

Ví dụ

Many students prefer online correspondence for their group projects.

Nhiều sinh viên thích giao tiếp trực tuyến cho dự án nhóm của họ.

Online correspondence does not replace face-to-face interactions completely.

Giao tiếp trực tuyến không hoàn toàn thay thế các tương tác trực tiếp.

Is online correspondence effective for building friendships among teens?

Giao tiếp trực tuyến có hiệu quả trong việc xây dựng tình bạn giữa thanh thiếu niên không?

02

Liên quan đến hoặc liên quan đến việc trao đổi thông tin qua internet hoặc các phương tiện điện tử khác.

Relating to or involving the exchange of information via the internet or other electronic means.

Ví dụ

Many students prefer online correspondence for social interactions and learning.

Nhiều sinh viên thích trao đổi qua mạng cho các tương tác xã hội và học tập.

Online correspondence is not always effective for building strong friendships.

Trao đổi trực tuyến không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc xây dựng tình bạn vững chắc.

Is online correspondence better than face-to-face communication in social settings?

Liệu trao đổi trực tuyến có tốt hơn giao tiếp trực tiếp trong các tình huống xã hội không?

Online correspondence (Phrase)

ɑnˈlaɪnˈkɔ.rəˌspɑn.dəns
ɑnˈlaɪnˈkɔ.rəˌspɑn.dəns
01

Trao đổi tin nhắn qua internet.

The exchange of messages over the internet.

Ví dụ

I enjoy online correspondence with friends on social media platforms.

Tôi thích trao đổi trực tuyến với bạn bè trên mạng xã hội.

She does not like online correspondence; she prefers face-to-face chats.

Cô ấy không thích trao đổi trực tuyến; cô ấy thích trò chuyện trực tiếp.

Do you prefer online correspondence or traditional letters for communication?

Bạn thích trao đổi trực tuyến hay thư truyền thống để giao tiếp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/online correspondence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Online correspondence

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.