Bản dịch của từ Online correspondence trong tiếng Việt
Online correspondence

Online correspondence (Noun)
Giao tiếp qua internet, đặc biệt là qua email.
Communication through the internet especially by email.
Many people prefer online correspondence over traditional letters for communication.
Nhiều người thích giao tiếp qua thư từ trực tuyến hơn thư truyền thống.
They do not use online correspondence for important business discussions.
Họ không sử dụng giao tiếp trực tuyến cho các cuộc thảo luận kinh doanh quan trọng.
Is online correspondence effective in building social relationships today?
Giao tiếp trực tuyến có hiệu quả trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?
Việc trao đổi thông tin qua internet hoặc các phương tiện điện tử khác.
The exchange of information via the internet or other electronic means.
Many students use online correspondence to improve their English skills.
Nhiều sinh viên sử dụng thư tín trực tuyến để cải thiện kỹ năng tiếng Anh.
Online correspondence does not replace face-to-face communication in social settings.
Thư tín trực tuyến không thay thế giao tiếp trực tiếp trong các tình huống xã hội.
How effective is online correspondence for building social connections?
Thư tín trực tuyến hiệu quả như thế nào trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội?
Online correspondence (Adjective)
Liên quan đến giao tiếp qua internet.
Related to communication over the internet.
Many students prefer online correspondence for their group projects.
Nhiều sinh viên thích giao tiếp trực tuyến cho dự án nhóm của họ.
Online correspondence does not replace face-to-face interactions completely.
Giao tiếp trực tuyến không hoàn toàn thay thế các tương tác trực tiếp.
Is online correspondence effective for building friendships among teens?
Giao tiếp trực tuyến có hiệu quả trong việc xây dựng tình bạn giữa thanh thiếu niên không?
Liên quan đến hoặc liên quan đến việc trao đổi thông tin qua internet hoặc các phương tiện điện tử khác.
Relating to or involving the exchange of information via the internet or other electronic means.
Many students prefer online correspondence for social interactions and learning.
Nhiều sinh viên thích trao đổi qua mạng cho các tương tác xã hội và học tập.
Online correspondence is not always effective for building strong friendships.
Trao đổi trực tuyến không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc xây dựng tình bạn vững chắc.
Is online correspondence better than face-to-face communication in social settings?
Liệu trao đổi trực tuyến có tốt hơn giao tiếp trực tiếp trong các tình huống xã hội không?
Online correspondence (Phrase)
I enjoy online correspondence with friends on social media platforms.
Tôi thích trao đổi trực tuyến với bạn bè trên mạng xã hội.
She does not like online correspondence; she prefers face-to-face chats.
Cô ấy không thích trao đổi trực tuyến; cô ấy thích trò chuyện trực tiếp.
Do you prefer online correspondence or traditional letters for communication?
Bạn thích trao đổi trực tuyến hay thư truyền thống để giao tiếp?
"Online correspondence" đề cập đến việc trao đổi thông tin, thường thông qua email hoặc các nền tảng nhắn tin trực tuyến, giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Cụm từ này có thể được xem như một dạng giao tiếp chính thức hoặc không chính thức, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, người Anh thường sử dụng thuật ngữ "correspondence" nhiều hơn trong ngữ cảnh formal, trong khi người Mỹ có thể sử dụng "communication" nhiều hơn.
Từ "correspondence" bắt nguồn từ tiếng Latin "correspondentia", có nghĩa là “sự đáp ứng” hoặc “sự tương ứng”. Từ này bao gồm tiền tố "cor-", có nghĩa là "cùng nhau", và động từ "respondere", nghĩa là “đáp lại”. Qua thời gian, từ này đã dần dần chuyển từ ngữ nghĩa ban đầu về sự tương ứng sang việc giao tiếp qua văn bản, đặc biệt là trong bối cảnh điện tử. Sự kết hợp của yếu tố "online" với "correspondence" trong ngữ cảnh hiện đại chỉ định một phương thức giao tiếp không trực tiếp nhưng nhanh chóng và tiện lợi, phù hợp với xu hướng công nghệ hiện đại.
Thuật ngữ "online correspondence" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Kiến thức Nghe và Đọc, nơi mà người học thường gặp các tình huống giao tiếp qua mạng. Trong phần Viết và Nói, người học có thể đề cập đến các hình thức giao tiếp như email hay hội thảo trực tuyến. Trong các ngữ cảnh khác, "online correspondence" thường được sử dụng trong nghiên cứu về giao tiếp số và trong lĩnh vực kinh doanh để mô tả trao đổi thông tin qua các kênh trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp