Bản dịch của từ Online ordering trong tiếng Việt

Online ordering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Online ordering (Noun)

ˈɔnlˌaɪn ˈɔɹdɚɨŋ
ˈɔnlˌaɪn ˈɔɹdɚɨŋ
01

Quá trình mua hàng hóa hoặc dịch vụ qua internet.

The process of purchasing goods or services over the internet.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp mà người tiêu dùng có thể đặt hàng qua một trang web hoặc ứng dụng.

A method by which consumers can place orders through a website or app.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hệ thống cho phép khách hàng chọn mặt hàng và sắp xếp giao hàng hoặc lấy hàng một cách điện tử.

A system that allows clients to select items and arrange for delivery or pickup electronically.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/online ordering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Online ordering

Không có idiom phù hợp