Bản dịch của từ Onycha trong tiếng Việt

Onycha

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onycha (Noun)

ˈɑnɨkə
ˈɑnɨkə
01

Một loại hương dùng trong nghi lễ khảm, gồm có nắp của loài nhuyễn thể biển, khi đốt có mùi thơm nồng nàn.

An ingredient of incense used in mosaic ritual consisting of the opercula of marine molluscs which emit a penetrating aroma when burnt.

Ví dụ

The onycha added a unique scent to the community's incense ceremony.

Onycha đã thêm một mùi hương độc đáo vào buổi lễ nhang của cộng đồng.

Many people do not know about onycha's role in ancient rituals.

Nhiều người không biết về vai trò của onycha trong các nghi lễ cổ xưa.

Is onycha still used in modern social gatherings for incense?

Onycha có còn được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/onycha/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onycha

Không có idiom phù hợp