Bản dịch của từ Oohs trong tiếng Việt

Oohs

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oohs (Verb)

ˈuz
ˈuz
01

Kêu lên một cách nhẹ nhàng, kéo dài để thể hiện rằng mình đang trải qua một cảm xúc mạnh mẽ.

Exclaim in a soft prolonged way to show that one is experiencing a strong emotion.

Ví dụ

The audience oohs when the singer hits the high note beautifully.

Khán giả thốt lên khi ca sĩ hát nốt cao một cách tuyệt vời.

They do not oohs during the boring speech at the conference.

Họ không thốt lên trong bài phát biểu nhàm chán tại hội nghị.

Do the guests oohs when they see the stunning decorations?

Liệu khách mời có thốt lên khi thấy trang trí tuyệt đẹp không?

Oohs (Noun)

ˈuz
ˈuz
01

Một âm thanh kéo dài cho thấy một cảm xúc mạnh mẽ.

A prolonged sound indicating a strong emotion.

Ví dụ

The crowd let out oohs during the thrilling concert last night.

Đám đông đã thốt lên những tiếng oohs trong buổi hòa nhạc hồi tối.

Not everyone gave oohs when the artist unveiled his new painting.

Không phải ai cũng thốt lên tiếng oohs khi nghệ sĩ tiết lộ bức tranh mới.

Did the audience really respond with oohs at the performance?

Khán giả có thực sự phản ứng bằng tiếng oohs trong buổi biểu diễn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oohs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oohs

Không có idiom phù hợp