Bản dịch của từ Open end trong tiếng Việt
Open end
Noun [U/C]

Open end(Noun)
ˈoʊpən ˈɛnd
ˈoʊpən ˈɛnd
01
Phần cuối của một cái gì đó không được đóng kín hoặc niêm phong; một đầu không bị giới hạn.
The end of something that is not closed or sealed; an open or unrestricted terminus.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một tình huống hoặc điều kiện cho phép sự linh hoạt và thích ứng trong kết quả hoặc quy trình.
A situation or condition that allows for flexibility and adaptability in outcomes or processes.
Ví dụ
