Bản dịch của từ Open end trong tiếng Việt

Open end

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open end(Noun)

ˈoʊpən ˈɛnd
ˈoʊpən ˈɛnd
01

Phần cuối của một cái gì đó không được đóng kín hoặc niêm phong; một đầu không bị giới hạn.

The end of something that is not closed or sealed; an open or unrestricted terminus.

Ví dụ
02

Một loại thỏa thuận tài chính cho phép vay hoặc cho vay liên tục đến một giới hạn đã chỉ định.

A type of financial agreement that allows continuous borrowing or lending up to a specified limit.

Ví dụ
03

Một tình huống hoặc điều kiện cho phép sự linh hoạt và thích ứng trong kết quả hoặc quy trình.

A situation or condition that allows for flexibility and adaptability in outcomes or processes.

Ví dụ