Bản dịch của từ Open minded trong tiếng Việt
Open minded

Open minded (Adjective)
She is open minded and willing to listen to different perspectives.
Cô ấy cởi mở và sẵn lòng lắng nghe các quan điểm khác nhau.
In a diverse society, being open minded is crucial for harmony.
Trong một xã hội đa dạng, sự cởi mở là rất quan trọng để hòa thuận.
Open minded individuals embrace change and adapt to evolving beliefs.
Các cá nhân cởi mở chấp nhận sự thay đổi và thích nghi với niềm tin đang phát triển.
She is open minded and always considers different viewpoints.
Cô ấy cởi mở và luôn xem xét các quan điểm khác nhau.
Being open minded is essential for fostering a diverse community.
Cởi mở là điều quan trọng để phát triển cộng đồng đa dạng.
His open minded approach led to fruitful collaborations with others.
Cách tiếp cận cởi mở của anh ấy dẫn đến sự hợp tác thành công với người khác.
Từ "open-minded" chỉ trạng thái tư duy cởi mở, cho phép cá nhân tiếp nhận và xem xét các ý tưởng, quan điểm hay niềm tin khác biệt mà không phán xét trước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường đi kèm với các đặc điểm như sự sẵn lòng học hỏi, biểu hiện sự tôn trọng đối với sự đa dạng quan điểm của người khác.
Cụm từ "open-minded" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai thành tố: "open" (mở) và "minded" (đầu óc). Từ "open" xuất phát từ tiếng Latinh "apertus", nghĩa là "mở rộng", trong khi "minded" liên quan đến "mind", từ tiếng Latinh "mens" (tâm trí). Khái niệm "open-minded" đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để miêu tả những người có tư duy linh hoạt, sẵn sàng chấp nhận ý kiến và quan điểm đa dạng, phản ánh sức mạnh của sự tự do tư tưởng trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "open-minded" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi yêu cầu người tham gia thể hiện quan điểm cá nhân và khả năng thu nhận ý kiến khác. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ thái độ sẵn sàng tiếp thu những quan điểm mới hoặc khác biệt, thường liên quan đến các chủ đề như đa dạng văn hóa, tư duy phản biện và giáo dục. "Open-minded" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự chấp nhận và sự phát triển cá nhân trong các bối cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp