Bản dịch của từ Open minded trong tiếng Việt

Open minded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open minded (Adjective)

ˈoʊpənmˌaɪndɨd
ˈoʊpənmˌaɪndɨd
01

Có thể chấp nhận những ý tưởng mới.

Able to accept new ideas.

Ví dụ

She is open minded and willing to listen to different perspectives.

Cô ấy cởi mở và sẵn lòng lắng nghe các quan điểm khác nhau.

In a diverse society, being open minded is crucial for harmony.

Trong một xã hội đa dạng, sự cởi mở là rất quan trọng để hòa thuận.

Open minded individuals embrace change and adapt to evolving beliefs.

Các cá nhân cởi mở chấp nhận sự thay đổi và thích nghi với niềm tin đang phát triển.

02

Sẵn sàng lắng nghe ý kiến của người khác và có thể chấp nhận sự thật rằng người khác có thể đúng.

Willing to listen to other peoples opinions and able to accept the fact that someone else might be right.

Ví dụ

She is open minded and always considers different viewpoints.

Cô ấy cởi mở và luôn xem xét các quan điểm khác nhau.

Being open minded is essential for fostering a diverse community.

Cởi mở là điều quan trọng để phát triển cộng đồng đa dạng.

His open minded approach led to fruitful collaborations with others.

Cách tiếp cận cởi mở của anh ấy dẫn đến sự hợp tác thành công với người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open minded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open minded

Không có idiom phù hợp