Bản dịch của từ Opening ceremony trong tiếng Việt
Opening ceremony

Opening ceremony (Idiom)
The opening ceremony of the conference was held at the town hall.
Buổi lễ khai mạc của hội nghị được tổ chức tại thư viện thành phố.
There was no opening ceremony for the small community event.
Không có buổi lễ khai mạc cho sự kiện cộng đồng nhỏ.
Was the opening ceremony of the festival well-attended by the locals?
Buổi lễ khai mạc của hội chợ có được sự tham gia đông đảo của người dân địa phương không?
The opening ceremony of the conference was impressive.
Lễ khai mạc của hội nghị rất ấn tượng.
There was no opening ceremony for the small workshop.
Không có lễ khai mạc cho buổi hội thảo nhỏ.
Sự kiện nghi lễ đánh dấu sự bắt đầu của một lễ hội hoặc cuộc thi.
A ceremonial event marking the beginning of a festival or competition.
The opening ceremony of the conference was impressive and well-attended.
Buổi lễ khai mạc của hội nghị ấn tượng và có nhiều người tham dự.
The small town's opening ceremony for the new library was canceled.
Buổi lễ khai mạc của thư viện mới ở thị trấn nhỏ bị hủy.
Was the opening ceremony of the art exhibit held outdoors?
Buổi lễ khai mạc của triển lãm nghệ thuật được tổ chức ngoài trời chứ?
The opening ceremony of the IELTS speaking test was impressive.
Buổi lễ khai mạc của bài thi nói IELTS rất ấn tượng.
There was no opening ceremony for the IELTS writing test.
Không có buổi lễ khai mạc cho bài thi viết IELTS.
Lễ kỷ niệm khai mạc để chính thức giới thiệu một địa điểm hoặc tổ chức.
An inaugural celebration to formally introduce a venue or institution.
The opening ceremony of the new library was grand and exciting.
Buổi lễ khai mạc của thư viện mới rất trọng đại và hào hứng.
There was no opening ceremony for the small community center.
Không có buổi lễ khai mạc cho trung tâm cộng đồng nhỏ.
Was the opening ceremony attended by the local mayor?
Buổi lễ khai mạc có được sự tham dự của thị trưởng địa phương không?
The opening ceremony of the new school was a grand event.
Lễ khai trương trường học mới là một sự kiện lớn.
There was no opening ceremony for the local community center.
Không có lễ khai trương cho trung tâm cộng đồng địa phương.
Lễ khai mạc là sự kiện chính thức đánh dấu sự bắt đầu của một hoạt động, một chương trình hay một sự kiện lớn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "opening ceremony" có thể cụ thể hóa thành từng loại lễ khác nhau như lễ khai trương, lễ ra mắt sản phẩm. Người ta thường sử dụng từ này trong các sự kiện thể thao, văn hóa hoặc học thuật nhằm tạo sự nghiêm trang và trang trọng.
Cụm từ "opening ceremony" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "ceremonia", có nghĩa là nghi thức hay lễ hội. Từ này được hình thành từ động từ "caerimonia", mô tả các hoạt động tôn nghiêm và truyền thống. Trải qua lịch sử, các buổi lễ khai mạc đã trở thành sự kiện quan trọng trong nhiều văn hóa, đánh dấu sự bắt đầu của các hoạt động, sự kiện hoặc thời gian đặc biệt, phản ánh sự tôn trọng và công nhận về mặt văn hóa và xã hội.
Cụm từ "opening ceremony" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi học viên được yêu cầu hiểu các ngữ cảnh liên quan đến sự kiện và văn hóa. Trong các tình huống thực tế, cụm từ này được sử dụng để chỉ các lễ khai mạc sự kiện như hội nghị, triển lãm, hoặc thể thao, là cơ hội để công bố và tôn vinh sự kiện đang diễn ra. Sự phổ biến của nó còn phản ánh tầm quan trọng của nghi thức trong các nền văn hóa khác nhau.