Bản dịch của từ Opening ceremony trong tiếng Việt

Opening ceremony

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opening ceremony (Idiom)

01

Một dịp trang trọng kỷ niệm sự bắt đầu của một sự kiện hoặc chương trình.

A formal occasion celebrating the start of an event or program.

Ví dụ

The opening ceremony of the conference was held at the town hall.

Buổi lễ khai mạc của hội nghị được tổ chức tại thư viện thành phố.

There was no opening ceremony for the small community event.

Không có buổi lễ khai mạc cho sự kiện cộng đồng nhỏ.

Was the opening ceremony of the festival well-attended by the locals?

Buổi lễ khai mạc của hội chợ có được sự tham gia đông đảo của người dân địa phương không?

The opening ceremony of the conference was impressive.

Lễ khai mạc của hội nghị rất ấn tượng.

There was no opening ceremony for the small workshop.

Không có lễ khai mạc cho buổi hội thảo nhỏ.

02

Sự kiện nghi lễ đánh dấu sự bắt đầu của một lễ hội hoặc cuộc thi.

A ceremonial event marking the beginning of a festival or competition.

Ví dụ

The opening ceremony of the conference was impressive and well-attended.

Buổi lễ khai mạc của hội nghị ấn tượng và có nhiều người tham dự.

The small town's opening ceremony for the new library was canceled.

Buổi lễ khai mạc của thư viện mới ở thị trấn nhỏ bị hủy.

Was the opening ceremony of the art exhibit held outdoors?

Buổi lễ khai mạc của triển lãm nghệ thuật được tổ chức ngoài trời chứ?

The opening ceremony of the IELTS speaking test was impressive.

Buổi lễ khai mạc của bài thi nói IELTS rất ấn tượng.

There was no opening ceremony for the IELTS writing test.

Không có buổi lễ khai mạc cho bài thi viết IELTS.

03

Lễ kỷ niệm khai mạc để chính thức giới thiệu một địa điểm hoặc tổ chức.

An inaugural celebration to formally introduce a venue or institution.

Ví dụ

The opening ceremony of the new library was grand and exciting.

Buổi lễ khai mạc của thư viện mới rất trọng đại và hào hứng.

There was no opening ceremony for the small community center.

Không có buổi lễ khai mạc cho trung tâm cộng đồng nhỏ.

Was the opening ceremony attended by the local mayor?

Buổi lễ khai mạc có được sự tham dự của thị trưởng địa phương không?

The opening ceremony of the new school was a grand event.

Lễ khai trương trường học mới là một sự kiện lớn.

There was no opening ceremony for the local community center.

Không có lễ khai trương cho trung tâm cộng đồng địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/opening ceremony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opening ceremony

Không có idiom phù hợp