Bản dịch của từ Opening chapters trong tiếng Việt
Opening chapters
Noun [U/C]

Opening chapters (Noun)
ˈoʊpənɨŋ tʃˈæptɚz
ˈoʊpənɨŋ tʃˈæptɚz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chương hoặc phần phục vụ như một phần giới thiệu cho các tài liệu tiếp theo.
A chapter or section that serves as an introduction to subsequent material.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Chương mở đầu, hay còn gọi là "chương đầu tiên", là phần đầu tiên của một tác phẩm văn học, thường được sử dụng để thiết lập bối cảnh, giới thiệu nhân vật và đặt ra những vấn đề chính. Chương mở đầu đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của độc giả và định hướng cho nội dung câu chuyện. Trong tiếng Anh, "opening chapters" được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, cú pháp và ngữ điệu có thể có chút khác biệt trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Opening chapters
Không có idiom phù hợp