Bản dịch của từ Opening chapters trong tiếng Việt

Opening chapters

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opening chapters (Noun)

ˈoʊpənɨŋ tʃˈæptɚz
ˈoʊpənɨŋ tʃˈæptɚz
01

Phần đầu tiên hoặc phần của một tác phẩm viết, đặc biệt là một cuốn sách.

The first section or part of a written work, especially a book.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chương hoặc phần phục vụ như một phần giới thiệu cho các tài liệu tiếp theo.

A chapter or section that serves as an introduction to subsequent material.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/opening chapters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opening chapters

Không có idiom phù hợp