Bản dịch của từ Opening section trong tiếng Việt
Opening section

Opening section (Noun)
Phần đầu của một tài liệu, bài thuyết trình hoặc buổi biểu diễn.
The initial part of a document, presentation, or performance.
The opening section of the report discussed community safety in 2023.
Phần mở đầu của báo cáo đã thảo luận về an toàn cộng đồng năm 2023.
The opening section did not include any statistics about local events.
Phần mở đầu không bao gồm bất kỳ số liệu nào về sự kiện địa phương.
What topics are covered in the opening section of your presentation?
Những chủ đề nào được đề cập trong phần mở đầu của bài thuyết trình của bạn?
Một đoạn giới thiệu một chủ đề hoặc thiết lập bối cảnh cho sự phát triển tiếp theo.
A segment that introduces a topic or sets the stage for further development.
The opening section of the report discussed social inequality in America.
Phần mở đầu của báo cáo đã thảo luận về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The opening section does not cover the effects of social media.
Phần mở đầu không đề cập đến tác động của mạng xã hội.
What should be included in the opening section about social issues?
Cái gì nên được đưa vào phần mở đầu về các vấn đề xã hội?
The opening section of the speech captivated everyone at the conference.
Phần mở đầu của bài phát biểu đã thu hút mọi người tại hội nghị.
The opening section did not engage the audience during the social event.
Phần mở đầu không thu hút khán giả trong sự kiện xã hội.
What was the main idea in the opening section of the presentation?
Ý tưởng chính trong phần mở đầu của bài thuyết trình là gì?
Khái niệm "opening section" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn bản học, đặc biệt là trong cấu trúc một bài viết hoặc một đoạn văn. Đây là phần mở đầu, nơi trình bày mục tiêu, bối cảnh và tầm quan trọng của chủ đề sẽ được thảo luận. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách diễn đạt hoặc phong cách viết tuỳ thuộc vào nền văn hóa học thuật của từng khu vực.