Bản dịch của từ Opening section trong tiếng Việt

Opening section

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opening section(Noun)

ˈoʊpənɨŋ sˈɛkʃən
ˈoʊpənɨŋ sˈɛkʃən
01

Phần đầu của một tài liệu, bài thuyết trình hoặc buổi biểu diễn.

The initial part of a document, presentation, or performance.

Ví dụ
02

Một đoạn giới thiệu một chủ đề hoặc thiết lập bối cảnh cho sự phát triển tiếp theo.

A segment that introduces a topic or sets the stage for further development.

Ví dụ
03

Một phần nhằm thu hút sự chú ý hoặc truyền tải chủ đề của tác phẩm.

A section designed to capture attention or convey the theme of the work.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh