Bản dịch của từ Opening section trong tiếng Việt

Opening section

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opening section (Noun)

ˈoʊpənɨŋ sˈɛkʃən
ˈoʊpənɨŋ sˈɛkʃən
01

Phần đầu của một tài liệu, bài thuyết trình hoặc buổi biểu diễn.

The initial part of a document, presentation, or performance.

Ví dụ

The opening section of the report discussed community safety in 2023.

Phần mở đầu của báo cáo đã thảo luận về an toàn cộng đồng năm 2023.

The opening section did not include any statistics about local events.

Phần mở đầu không bao gồm bất kỳ số liệu nào về sự kiện địa phương.

What topics are covered in the opening section of your presentation?

Những chủ đề nào được đề cập trong phần mở đầu của bài thuyết trình của bạn?

02

Một đoạn giới thiệu một chủ đề hoặc thiết lập bối cảnh cho sự phát triển tiếp theo.

A segment that introduces a topic or sets the stage for further development.

Ví dụ

The opening section of the report discussed social inequality in America.

Phần mở đầu của báo cáo đã thảo luận về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

The opening section does not cover the effects of social media.

Phần mở đầu không đề cập đến tác động của mạng xã hội.

What should be included in the opening section about social issues?

Cái gì nên được đưa vào phần mở đầu về các vấn đề xã hội?

03

Một phần nhằm thu hút sự chú ý hoặc truyền tải chủ đề của tác phẩm.

A section designed to capture attention or convey the theme of the work.

Ví dụ

The opening section of the speech captivated everyone at the conference.

Phần mở đầu của bài phát biểu đã thu hút mọi người tại hội nghị.

The opening section did not engage the audience during the social event.

Phần mở đầu không thu hút khán giả trong sự kiện xã hội.

What was the main idea in the opening section of the presentation?

Ý tưởng chính trong phần mở đầu của bài thuyết trình là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/opening section/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opening section

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.