Bản dịch của từ Operating revenue trong tiếng Việt
Operating revenue

Operating revenue (Noun)
The operating revenue of ABC Charity increased by 20% last year.
Doanh thu hoạt động của Tổ chức ABC tăng 20% trong năm ngoái.
The operating revenue does not include donations or grants received.
Doanh thu hoạt động không bao gồm các khoản quyên góp hoặc tài trợ nhận được.
What is the operating revenue for XYZ Foundation this quarter?
Doanh thu hoạt động của Quỹ XYZ trong quý này là bao nhiêu?
The operating revenue of ABC Charity increased by 20% last year.
Doanh thu hoạt động của Tổ chức ABC đã tăng 20% năm ngoái.
The operating revenue does not include donations from private sponsors.
Doanh thu hoạt động không bao gồm các khoản quyên góp từ nhà tài trợ cá nhân.
What is the operating revenue for the local non-profit organization?
Doanh thu hoạt động của tổ chức phi lợi nhuận địa phương là bao nhiêu?
Số tiền một công ty kiếm được từ các hoạt động kinh doanh chính của mình trước khi trừ chi phí.
The amount of money a company makes from its primary business activities before subtracting expenses.
The operating revenue of Starbucks increased by 10% last year.
Doanh thu hoạt động của Starbucks đã tăng 10% trong năm ngoái.
The operating revenue does not include any investment income.
Doanh thu hoạt động không bao gồm thu nhập từ đầu tư.
What is the operating revenue of local charities in 2023?
Doanh thu hoạt động của các tổ chức từ thiện địa phương năm 2023 là gì?