Bản dịch của từ Opponents trong tiếng Việt
Opponents

Opponents (Noun)
Một người chơi hoặc đối thủ trong một trò chơi hoặc cuộc thi.
A contestant or rival in a game or contest.
Dạng danh từ của Opponents (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Opponent | Opponents |
Họ từ
Từ "opponents" được sử dụng để chỉ những người hoặc nhóm người đối lập trong một cuộc tranh luận, cuộc thi hoặc một tình huống có tính cạnh tranh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "opponents" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thể thao, chính trị và học thuật để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có quan điểm hoặc mục tiêu khác nhau với nhau. Người dùng cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ vai trò của các "opponents" trong từng tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



