Bản dịch của từ Opponents trong tiếng Việt
Opponents

Opponents (Noun)
Many opponents argue against the new social policy proposed by the government.
Nhiều đối thủ tranh luận chống lại chính sách xã hội mới của chính phủ.
Some opponents do not believe social media improves communication among people.
Một số đối thủ không tin rằng mạng xã hội cải thiện giao tiếp giữa mọi người.
Are opponents of the social program attending the public meeting tonight?
Có phải các đối thủ của chương trình xã hội sẽ tham dự cuộc họp công khai tối nay không?
Một người chơi hoặc đối thủ trong một trò chơi hoặc cuộc thi.
A contestant or rival in a game or contest.
Many opponents in the debate were from different universities.
Nhiều đối thủ trong cuộc tranh luận đến từ các trường đại học khác nhau.
The opponents did not agree on social media regulations.
Các đối thủ không đồng ý về quy định mạng xã hội.
Who are the main opponents in the upcoming city council election?
Những đối thủ chính trong cuộc bầu cử hội đồng thành phố sắp tới là ai?
Many opponents of the new law protested outside City Hall last week.
Nhiều đối thủ của luật mới đã biểu tình bên ngoài Tòa thị chính tuần trước.
The opponents did not agree on the social policy changes proposed.
Các đối thủ không đồng ý với những thay đổi chính sách xã hội được đề xuất.
Are the opponents ready to discuss their views on social issues?
Các đối thủ đã sẵn sàng thảo luận quan điểm của họ về các vấn đề xã hội chưa?
Dạng danh từ của Opponents (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Opponent | Opponents |
Họ từ
Từ "opponents" được sử dụng để chỉ những người hoặc nhóm người đối lập trong một cuộc tranh luận, cuộc thi hoặc một tình huống có tính cạnh tranh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "opponents" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thể thao, chính trị và học thuật để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có quan điểm hoặc mục tiêu khác nhau với nhau. Người dùng cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ vai trò của các "opponents" trong từng tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



