Bản dịch của từ Optimist trong tiếng Việt

Optimist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Optimist(Noun)

ˈɒptɪmˌɪst
ˈɑptəmɪst
01

Một người tin rằng điều thiện cuối cùng sẽ chiến thắng cái ác trong thế giới.

A person who believes that good ultimately predominates over evil in the world

Ví dụ
02

Một người thường lạc quan và tự tin về tương lai hoặc thành công của một điều gì đó.

A person who tends to be hopeful and confident about the future or the success of something

Ví dụ
03

Một người luôn mong đợi những điều tích cực.

A person who expects positive outcomes

Ví dụ