Bản dịch của từ Optimist trong tiếng Việt
Optimist
Optimist (Noun)
She is an optimist who always sees the bright side.
Cô ấy là một người lạc quan luôn nhìn thấy phía sáng.
The optimist in the group lifted everyone's spirits with positivity.
Người lạc quan trong nhóm đã nâng cao tinh thần của mọi người với sự tích cực.
Người mong đợi một kết quả thuận lợi
A person who expects a favourable outcome
As an optimist, Sarah always sees the bright side of life.
Là một người lạc quan, Sarah luôn nhìn nhận mọi vấn đề từ góc nhìn lạc quan.
The optimist in the group believed that the project would succeed.
Người lạc quan trong nhóm tin rằng dự án sẽ thành công.
Kết hợp từ của Optimist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Eternal optimist Người lạc quan vĩnh cửu | She remains an eternal optimist despite facing numerous challenges. Cô ấy vẫn là một người lạc quan vĩnh cửu mặc dù đối mặt với nhiều thách thức. |
Cockeyed (informal optimist Người lạc quan không chính thống | He's a cockeyed optimist who always sees the bright side. Anh ấy là một người lạc quan không chính thống luôn nhìn thấy phía sáng |
Incurable optimist Người lạc quan không giữa sự triệt hận | She remains an incurable optimist despite facing many challenges. Cô ấy vẫn là một người lạc quan không thể chữa trị dù đối mặt với nhiều thách thức. |
Cockeyed optimist Người lạc quan mù quáng | The cockeyed optimist believed in the power of community support. Người lạc quan mù quáng tin vào sức mạnh của sự hỗ trợ cộng đồng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp