Bản dịch của từ Optimist trong tiếng Việt

Optimist

Noun [U/C]

Optimist (Noun)

ˈɑptəmɪst
ˈɑptəmɪst
01

Một người tin vào sự lạc quan

A believer in optimism

Ví dụ

She is an optimist who always sees the bright side.

Cô ấy là một người lạc quan luôn nhìn thấy phía sáng.

The optimist in the group lifted everyone's spirits with positivity.

Người lạc quan trong nhóm đã nâng cao tinh thần của mọi người với sự tích cực.

02

Người mong đợi một kết quả thuận lợi

A person who expects a favourable outcome

Ví dụ

As an optimist, Sarah always sees the bright side of life.

Là một người lạc quan, Sarah luôn nhìn nhận mọi vấn đề từ góc nhìn lạc quan.

The optimist in the group believed that the project would succeed.

Người lạc quan trong nhóm tin rằng dự án sẽ thành công.

Kết hợp từ của Optimist (Noun)

CollocationVí dụ

Eternal optimist

Người lạc quan vĩnh cửu

She remains an eternal optimist despite facing numerous challenges.

Cô ấy vẫn là một người lạc quan vĩnh cửu mặc dù đối mặt với nhiều thách thức.

Cockeyed (informal optimist

Người lạc quan không chính thống

He's a cockeyed optimist who always sees the bright side.

Anh ấy là một người lạc quan không chính thống luôn nhìn thấy phía sáng

Incurable optimist

Người lạc quan không giữa sự triệt hận

She remains an incurable optimist despite facing many challenges.

Cô ấy vẫn là một người lạc quan không thể chữa trị dù đối mặt với nhiều thách thức.

Cockeyed optimist

Người lạc quan mù quáng

The cockeyed optimist believed in the power of community support.

Người lạc quan mù quáng tin vào sức mạnh của sự hỗ trợ cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Optimist

Không có idiom phù hợp