Bản dịch của từ Optimist trong tiếng Việt
Optimist
Noun [U/C]

Optimist(Noun)
ˈɒptɪmˌɪst
ˈɑptəmɪst
01
Một người tin rằng điều thiện cuối cùng sẽ chiến thắng cái ác trong thế giới.
A person who believes that good ultimately predominates over evil in the world
Ví dụ
Ví dụ
