Bản dịch của từ Orange blossom trong tiếng Việt

Orange blossom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orange blossom (Noun)

01

Hoa từ cây cam, theo truyền thống cô dâu sẽ mặc trong đám cưới.

Flowers from an orange tree traditionally worn by the bride at a wedding.

Ví dụ

She wore orange blossoms in her hair during the wedding ceremony.

Cô ấy đeo hoa cam trên tóc trong buổi lễ cưới.

They did not use orange blossoms for their wedding decorations.

Họ không sử dụng hoa cam cho trang trí đám cưới.

Did you see the orange blossoms on the bride's bouquet?

Bạn có thấy hoa cam trên bó hoa của cô dâu không?

02

Một loại cocktail làm từ rượu gin, đường và nước cam.

A cocktail made of gin sugar and orange juice.

Ví dụ

I ordered an orange blossom at the party last Saturday night.

Tôi đã gọi một ly orange blossom tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.

We didn't enjoy the orange blossom at the wedding reception.

Chúng tôi không thích orange blossom tại tiệc cưới.

Did you try the orange blossom at the social event yesterday?

Bạn đã thử orange blossom tại sự kiện xã hội hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orange blossom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orange blossom

Không có idiom phù hợp