Bản dịch của từ Orange blossom trong tiếng Việt
Orange blossom

Orange blossom (Noun)
Hoa từ cây cam, theo truyền thống cô dâu sẽ mặc trong đám cưới.
Flowers from an orange tree traditionally worn by the bride at a wedding.
She wore orange blossoms in her hair during the wedding ceremony.
Cô ấy đeo hoa cam trên tóc trong buổi lễ cưới.
They did not use orange blossoms for their wedding decorations.
Họ không sử dụng hoa cam cho trang trí đám cưới.
Did you see the orange blossoms on the bride's bouquet?
Bạn có thấy hoa cam trên bó hoa của cô dâu không?
I ordered an orange blossom at the party last Saturday night.
Tôi đã gọi một ly orange blossom tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.
We didn't enjoy the orange blossom at the wedding reception.
Chúng tôi không thích orange blossom tại tiệc cưới.
Did you try the orange blossom at the social event yesterday?
Bạn đã thử orange blossom tại sự kiện xã hội hôm qua chưa?
Hoa cam (orange blossom) là hoa của cây cam, thuộc chi Citrus. Loại hoa này thường có màu trắng, với mùi hương ngọt ngào, dễ chịu và thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nước hoa và chế biến thực phẩm. Trong tiếng Anh, "orange blossom" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa, hoa cam thường biểu trưng cho sự tươi vui và thuần khiết.
Từ "orange blossom" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "citrus", ám chỉ đến các loại trái cây họ cam quýt. "Blossom", từ tiếng Anh cổ "blōsme", có nghĩa là "nở hoa". Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển của hoa từ cây cam, một biểu tượng của vẻ đẹp và tính tươi mới. Trong bối cảnh hiện tại, "orange blossom" thường được sử dụng để chỉ hương thơm dịu nhẹ và tinh khiết, thể hiện sự liên kết với sự thuần khiết và cảm xúc ngọt ngào.
Cụm từ "orange blossom" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể đề cập đến các khía cạnh văn hóa hoặc ẩm thực. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, nước hoa và văn hóa, thể hiện sự tinh tế cùng với sự mô tả về hương vị hoặc hương thơm. Việc sử dụng "orange blossom" có thể gợi nhớ đến các sản phẩm truyền thống hoặc những dịp lễ hội nhất định.