Bản dịch của từ Order cycle trong tiếng Việt

Order cycle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Order cycle (Noun)

ˈɔɹdɚ sˈaɪkəl
ˈɔɹdɚ sˈaɪkəl
01

Một chuỗi các giai đoạn mà một đơn hàng trải qua từ khi bắt đầu đến khi hoàn thành.

A sequence of stages through which an order passes from initiation to fulfillment.

Ví dụ

The order cycle includes five stages: initiation, processing, shipping, delivery, and feedback.

Chu trình đơn hàng bao gồm năm giai đoạn: khởi tạo, xử lý, vận chuyển, giao hàng và phản hồi.

The order cycle does not skip any stages for efficient service delivery.

Chu trình đơn hàng không bỏ qua bất kỳ giai đoạn nào để cung cấp dịch vụ hiệu quả.

What stages are included in the order cycle for online shopping?

Các giai đoạn nào được bao gồm trong chu trình đơn hàng cho mua sắm trực tuyến?

The order cycle for social services includes application, review, and approval.

Chu trình đơn hàng cho dịch vụ xã hội bao gồm nộp đơn, xem xét và phê duyệt.

The order cycle does not guarantee immediate assistance for all applicants.

Chu trình đơn hàng không đảm bảo hỗ trợ ngay lập tức cho tất cả người nộp.

02

Quá trình đặt hàng và nhận hàng hóa hoặc dịch vụ.

The process of ordering and receiving goods or services.

Ví dụ

The order cycle for food delivery takes about 30 minutes on average.

Chu trình đặt hàng cho dịch vụ giao thức ăn mất khoảng 30 phút.

The order cycle does not include the time for preparation.

Chu trình đặt hàng không bao gồm thời gian chuẩn bị.

How long is the typical order cycle for online grocery shopping?

Chu trình đặt hàng điển hình cho mua sắm tạp hóa trực tuyến là bao lâu?

The order cycle for food delivery usually takes about 30 minutes.

Chu kỳ đặt hàng cho việc giao thực phẩm thường mất khoảng 30 phút.

The order cycle does not always guarantee quick service in restaurants.

Chu kỳ đặt hàng không luôn đảm bảo dịch vụ nhanh chóng ở nhà hàng.

03

Trong quản lý hàng tồn kho, thời gian giữa việc đặt hàng và việc nhận hàng.

In inventory management, the time between the placement of an order and its receipt.

Ví dụ

The order cycle for clothes is often two weeks long.

Chu kỳ đặt hàng cho quần áo thường dài hai tuần.

The order cycle does not affect customer satisfaction in this case.

Chu kỳ đặt hàng không ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng trong trường hợp này.

What is the average order cycle for electronics in 2023?

Chu kỳ đặt hàng trung bình cho thiết bị điện tử trong năm 2023 là gì?

The order cycle for food delivery is often two to three days.

Chu kỳ đặt hàng cho giao hàng thực phẩm thường là hai đến ba ngày.

The order cycle does not include weekends for online shopping.

Chu kỳ đặt hàng không bao gồm cuối tuần cho mua sắm trực tuyến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Order cycle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Order cycle

Không có idiom phù hợp