Bản dịch của từ Ordinate trong tiếng Việt

Ordinate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ordinate (Noun)

ˈoʊɹdɪnɪt
ˈoʊɹdɪnɪt
01

Một đường thẳng từ bất kỳ điểm nào được vẽ song song với một trục tọa độ và gặp trục tọa độ kia, đặc biệt là tọa độ được đo song song với phương thẳng đứng.

A straight line from any point drawn parallel to one coordinate axis and meeting the other, especially a coordinate measured parallel to the vertical.

Ví dụ

The ordinate of the point A is 5 units.

Hoành độ của điểm A là 5 đơn vị.

Plot the points on the graph using the ordinate values.

Vẽ các điểm trên đồ thị bằng giá trị hoành độ.

The ordinate axis represents the vertical measurements on the graph.

Trục hoành độ biểu thị các đo lường dọc trên đồ thị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ordinate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ordinate

Không có idiom phù hợp