Bản dịch của từ Organization for economic cooperation and development trong tiếng Việt

Organization for economic cooperation and development

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organization for economic cooperation and development (Noun)

ˌɔɹɡənəzˈeɪʃən fˈɔɹ ˌɛkənˈɑmɨk koʊˌɑpɚˈeɪʃən ənd dɨvˈɛləpmənt
ˌɔɹɡənəzˈeɪʃən fˈɔɹ ˌɛkənˈɑmɨk koʊˌɑpɚˈeɪʃən ənd dɨvˈɛləpmənt
01

Một tổ chức quốc tế được thành lập để thúc đẩy các chính sách cải thiện phúc lợi kinh tế và xã hội trên toàn cầu.

An international organization established to promote policies that improve economic and social well-being around the world.

Ví dụ

The Organization for Economic Cooperation and Development promotes global social policies.

Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế thúc đẩy các chính sách xã hội toàn cầu.

Many believe the Organization for Economic Cooperation and Development is ineffective.

Nhiều người tin rằng Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế không hiệu quả.

Does the Organization for Economic Cooperation and Development support social equality?

Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế có hỗ trợ bình đẳng xã hội không?

02

Một nền tảng để các quốc gia hợp tác và chia sẻ thông tin về các vấn đề kinh tế.

A platform for countries to collaborate and share information on economic issues.

Ví dụ

The organization for economic cooperation and development helps improve global trade.

Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế giúp cải thiện thương mại toàn cầu.

The organization for economic cooperation and development does not support unfair policies.

Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế không ủng hộ các chính sách không công bằng.

Does the organization for economic cooperation and development promote social equality?

Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế có thúc đẩy bình đẳng xã hội không?

03

Một thực thể cung cấp thống kê và báo cáo để hỗ trợ nghiên cứu và phân tích kinh tế.

An entity that provides statistics and reports to support economic research and analysis.

Ví dụ

The Organization for Economic Cooperation and Development publishes annual economic reports.

Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế công bố các báo cáo kinh tế hàng năm.

The Organization for Economic Cooperation and Development does not ignore social issues.

Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế không bỏ qua các vấn đề xã hội.

Does the Organization for Economic Cooperation and Development support education initiatives?

Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế có hỗ trợ các sáng kiến giáo dục không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Organization for economic cooperation and development cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organization for economic cooperation and development

Không có idiom phù hợp