Bản dịch của từ Orient trong tiếng Việt

Orient

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orient(Verb)

ˈɔːriənt
ˈɔriənt
01

Để đặt hoặc sắp xếp một thứ nào đó theo một hướng hoặc mối quan hệ nhất định với một thứ khác.

To position or align something in a specific direction or relation to something else

Ví dụ
02

Giúp ai đó làm quen với một môi trường mới.

To help someone become familiar with a new environment

Ví dụ
03

Hướng dẫn hoặc dẫn dắt ai đó đạt được mục tiêu

To direct or guide someone towards a goal

Ví dụ

Orient(Noun)

ˈɔːriənt
ˈɔriənt
01

Để định vị hoặc căn chỉnh một thứ gì đó theo một hướng cụ thể hoặc liên quan đến thứ khác.

The countries of Asia especially East Asia

Ví dụ
02

Dẫn dắt hoặc hướng dẫn ai đó đến một mục tiêu.

In navigation the direction of the east

Ví dụ
03

Giúp ai đó làm quen với một môi trường mới

A direction or location relative to a persons position

Ví dụ