Bản dịch của từ Orient trong tiếng Việt
Orient
Verb Noun [U/C]

Orient(Verb)
ˈɔːriənt
ˈɔriənt
Ví dụ
Ví dụ
Orient(Noun)
ˈɔːriənt
ˈɔriənt
01
Để định vị hoặc căn chỉnh một thứ gì đó theo một hướng cụ thể hoặc liên quan đến thứ khác.
The countries of Asia especially East Asia
Ví dụ
02
Dẫn dắt hoặc hướng dẫn ai đó đến một mục tiêu.
In navigation the direction of the east
Ví dụ
