Bản dịch của từ Oriented trong tiếng Việt
Oriented

Oriented (Adjective)
She is very career-oriented and ambitious.
Cô ấy rất hướng nghiệp và tham vọng.
He is not family-oriented but prefers social activities.
Anh ấy không hướng gia đình mà thích hoạt động xã hội.
Are you more community-oriented or individual-oriented in your writing?
Bạn có hướng cộng đồng hơn hay hướng cá nhân hơn trong viết của mình?
Kết hợp từ của Oriented (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Socially oriented Hướng xã hội | Socially oriented people enjoy volunteering for community projects. Những người hướng xã hội thích tình nguyện cho các dự án cộng đồng. |
Strongly oriented Hướng mạnh | She is strongly oriented towards community service. Cô ấy rất hướng về dịch vụ cộng đồng. |
Politically oriented Chính trị hướng | Her politically oriented speech was well-received by the audience. Bài phát biểu có hướng chính trị của cô ấy được khán giả đón nhận tốt. |
Technically oriented Hướng kỹ thuật | She is technically oriented towards computer programming. Cô ấy hướng về lập trình máy tính kỹ thuật. |
Correctly oriented Định hướng đúng | Are you correctly oriented towards social responsibilities in your community? Bạn có được hướng đúng về trách nhiệm xã hội trong cộng đồng không? |
Oriented (Verb)
She oriented her research towards the impact of social media.
Cô ấy đã hướng nghiên cứu của mình về tác động của truyền thông xã hội.
He did not orient his presentation towards social issues.
Anh ấy không hướng bài thuyết trình của mình về các vấn đề xã hội.
Did they orient their study group towards community service projects?
Họ có hướng nhóm học tập của mình về các dự án phục vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Oriented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Orient |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oriented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oriented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Orients |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Orienting |
Họ từ
Từ "oriented" (được định hướng) là tính từ mô tả sự hướng tới một mục tiêu hoặc một hướng nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "oriented" thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh như "service-oriented" (hướng tới dịch vụ) hoặc "goal-oriented" (hướng tới mục tiêu). Trong tiếng Anh Anh, một số ngữ cảnh có thể sử dụng "orientated" như dạng thay thế, nhưng "oriented" vẫn phổ biến và được chấp nhận. Cả hai biến thể đều có nghĩa tương tự, tuy nhiên "oriented" thường phổ biến hơn trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "oriented" xuất phát từ động từ Latin "orientare", có nghĩa là "định hướng" hay "hướng tới phía đông". Trong tiếng Latin, "oriens" nghĩa là "hướng đông", biểu thị sự khởi đầu hoặc ánh sáng. Với sự phát triển từ thế kỷ 14, từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Anh và hiện nay mang nghĩa chỉ việc định vị hoặc xác định thông tin theo một hướng cụ thể hoặc theo một mục tiêu nhất định. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong việc định hướng cá nhân hoặc tư duy trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "oriented" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần như Writing và Speaking, nơi học viên thường cần diễn đạt các quan điểm và chiến lược cá nhân. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ sự định hướng trong giáo dục, nghề nghiệp hoặc trong các dự án phát triển. Việc sử dụng từ "oriented" trong các tình huống này thể hiện sự tập trung vào mục tiêu và định hướng hành động rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



