Bản dịch của từ Original research trong tiếng Việt

Original research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Original research (Noun)

ɚˈɪdʒənəl ɹˈisɝtʃ
ɚˈɪdʒənəl ɹˈisɝtʃ
01

Nghiên cứu dựa trên những kết quả hoặc ý tưởng mới hoặc độc đáo.

Research that is based on new or unique findings or ideas.

Ví dụ

The original research by Dr. Smith revealed new social patterns in cities.

Nghiên cứu gốc của Tiến sĩ Smith tiết lộ các mẫu xã hội mới ở thành phố.

Many students do not conduct original research for their social projects.

Nhiều sinh viên không thực hiện nghiên cứu gốc cho các dự án xã hội của họ.

Is original research important for understanding social issues in society?

Nghiên cứu gốc có quan trọng để hiểu các vấn đề xã hội trong xã hội không?

02

Quá trình thực hiện điều tra tạo ra thông tin hoặc hiểu biết mới.

The process of conducting an inquiry that generates new information or insights.

Ví dụ

The original research by Dr. Smith revealed new social patterns in cities.

Nghiên cứu gốc của Tiến sĩ Smith tiết lộ các mô hình xã hội mới ở thành phố.

Many students did not conduct original research for their social projects.

Nhiều sinh viên không thực hiện nghiên cứu gốc cho các dự án xã hội của họ.

Did your team present original research at the social conference last year?

Nhóm của bạn đã trình bày nghiên cứu gốc tại hội nghị xã hội năm ngoái chưa?

03

Công việc học thuật đóng góp vào kiến thức bằng cách trình bày dữ liệu hoặc cách giải thích mới.

Academic work that contributes to knowledge by presenting new data or interpretations.

Ví dụ

Dr. Smith conducted original research on social media's impact on teenagers.

Tiến sĩ Smith đã tiến hành nghiên cứu gốc về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

Many students do not engage in original research for their social projects.

Nhiều sinh viên không tham gia nghiên cứu gốc cho các dự án xã hội của họ.

Is original research necessary for understanding social issues today?

Nghiên cứu gốc có cần thiết để hiểu các vấn đề xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/original research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Original research

Không có idiom phù hợp