Bản dịch của từ Original research trong tiếng Việt
Original research

Original research (Noun)
The original research by Dr. Smith revealed new social patterns in cities.
Nghiên cứu gốc của Tiến sĩ Smith tiết lộ các mẫu xã hội mới ở thành phố.
Many students do not conduct original research for their social projects.
Nhiều sinh viên không thực hiện nghiên cứu gốc cho các dự án xã hội của họ.
Is original research important for understanding social issues in society?
Nghiên cứu gốc có quan trọng để hiểu các vấn đề xã hội trong xã hội không?
Quá trình thực hiện điều tra tạo ra thông tin hoặc hiểu biết mới.
The process of conducting an inquiry that generates new information or insights.
The original research by Dr. Smith revealed new social patterns in cities.
Nghiên cứu gốc của Tiến sĩ Smith tiết lộ các mô hình xã hội mới ở thành phố.
Many students did not conduct original research for their social projects.
Nhiều sinh viên không thực hiện nghiên cứu gốc cho các dự án xã hội của họ.
Did your team present original research at the social conference last year?
Nhóm của bạn đã trình bày nghiên cứu gốc tại hội nghị xã hội năm ngoái chưa?
Dr. Smith conducted original research on social media's impact on teenagers.
Tiến sĩ Smith đã tiến hành nghiên cứu gốc về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
Many students do not engage in original research for their social projects.
Nhiều sinh viên không tham gia nghiên cứu gốc cho các dự án xã hội của họ.
Is original research necessary for understanding social issues today?
Nghiên cứu gốc có cần thiết để hiểu các vấn đề xã hội hiện nay không?
Nghiên cứu nguyên gốc (original research) là thuật ngữ chỉ những công trình nghiên cứu cung cấp dữ liệu, thông tin hoặc phân tích mới, đóng góp trực tiếp cho lĩnh vực học thuật nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, nơi tác giả trình bày các phương pháp và kết quả chưa từng được công bố trước đó. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào các lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.