Bản dịch của từ Orthotropic trong tiếng Việt
Orthotropic

Orthotropic (Adjective)
(của chồi, thân hoặc trục) phát triển theo chiều dọc.
Of a shoot stem or axis growing vertically.
The orthotropic growth of trees improves urban air quality significantly.
Sự phát triển thẳng đứng của cây cối cải thiện chất lượng không khí đô thị.
Not all plants exhibit orthotropic characteristics in their growth patterns.
Không phải tất cả các loại cây đều có đặc điểm phát triển thẳng đứng.
Do you think urban trees are generally orthotropic in their growth?
Bạn có nghĩ rằng cây đô thị thường phát triển thẳng đứng không?
The orthotropic materials improved the strength of the community center's structure.
Vật liệu có tính chất đồng hướng đã cải thiện sức mạnh của trung tâm cộng đồng.
The design is not orthotropic, leading to structural weaknesses.
Thiết kế không có tính chất đồng hướng, dẫn đến điểm yếu cấu trúc.
Is the new park designed with orthotropic materials for durability?
Công viên mới có được thiết kế bằng vật liệu đồng hướng để bền vững không?
Từ "orthotropic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "thẳng đều", thường được sử dụng trong lĩnh vực vật liệu và kỹ thuật. Nó mô tả các vật liệu có tính chất cơ học khác nhau theo các hướng khác nhau, ví dụ như gỗ, trong đó sức mạnh và độ cứng có thể thay đổi tùy theo phương. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng, nhưng ngữ âm có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng.
Từ "orthotropic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ortho-", có nghĩa là "thẳng" hoặc "đúng", và "tropic", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "tropos", nghĩa là "hướng". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu và kỹ thuật để mô tả các chất liệu có tính chất vật lý khác nhau theo các hướng khác nhau. Sự kết hợp giữa hai gốc từ thể hiện sự chính xác và đa dạng trong cách thức mà vật liệu phản ứng với các lực tác động, đồng thời làm nổi bật tính chất cầu nối giữa lý thuyết và ứng dụng thực tiễn.
Từ "orthotropic" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc lĩnh vực kỹ thuật và vật liệu. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các vật liệu có tính chất cơ học khác nhau theo các phương khác nhau, như trong xây dựng cầu hay thiết kế cấu trúc. Do đó, "orthotropic" thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu, báo cáo kỹ thuật và thảo luận khoa học trong các lĩnh vực như kỹ thuật vật liệu và kỹ thuật xây dựng.