Bản dịch của từ Orthotropic trong tiếng Việt

Orthotropic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orthotropic (Adjective)

ɑɹɵətɹˈɑpɪk
ɑɹɵətɹˈɑpɪk
01

(của chồi, thân hoặc trục) phát triển theo chiều dọc.

Of a shoot stem or axis growing vertically.

Ví dụ

The orthotropic growth of trees improves urban air quality significantly.

Sự phát triển thẳng đứng của cây cối cải thiện chất lượng không khí đô thị.

Not all plants exhibit orthotropic characteristics in their growth patterns.

Không phải tất cả các loại cây đều có đặc điểm phát triển thẳng đứng.

Do you think urban trees are generally orthotropic in their growth?

Bạn có nghĩ rằng cây đô thị thường phát triển thẳng đứng không?

02

Có ba mặt phẳng vuông góc với nhau đối xứng đàn hồi tại mỗi điểm.

Having three mutually perpendicular planes of elastic symmetry at each point.

Ví dụ

The orthotropic materials improved the strength of the community center's structure.

Vật liệu có tính chất đồng hướng đã cải thiện sức mạnh của trung tâm cộng đồng.

The design is not orthotropic, leading to structural weaknesses.

Thiết kế không có tính chất đồng hướng, dẫn đến điểm yếu cấu trúc.

Is the new park designed with orthotropic materials for durability?

Công viên mới có được thiết kế bằng vật liệu đồng hướng để bền vững không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orthotropic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orthotropic

Không có idiom phù hợp